MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCE

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (HNX)

Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
Ngày 14/01/2005, Hội đồng quản trị Tổng công ty Dầu khí Việt Nam thành lập Chi nhánh Công ty Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí tại Miền Trung và Tây Nguyên. Với mục đích tổ chức thực hiện kinh doanh, phát triển thị trường bán buôn, bán lẻ sản phẩm phân đạm và hóa chất dầu khí tại khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Đến ngày 01/01/2011, chuyển đổi thành Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 09/06/2023
22.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.5
  • Giá trần
    24.7
  • Giá sàn
    20.3
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.16
  •        P/E :
    9.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.32
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,467
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    225.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,009,653,802 887,662,702 637,806,070 695,476,516
Giá vốn hàng bán 964,308,471 859,518,685 634,152,945 666,608,650
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,763,980 16,809,363 15,276,019 18,942,539
Lợi nhuận tài chính 83,361 136,182 -293,415 657,840
Lợi nhuận khác 2,374,542 6,240,656
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,356,574 4,706,892 -1,681,982 6,669,984
Lợi nhuận sau thuế 16,285,259 3,765,513 -1,886,361 5,335,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,285,259 3,765,513 -1,886,361 5,335,987
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 344,529,220 370,553,476 237,353,609 201,993,156
Tổng tài sản 378,432,183 403,804,113 269,479,198 233,451,549
Nợ ngắn hạn 153,951,214 200,557,631 69,063,427 27,699,791
Tổng nợ 153,951,214 200,557,631 69,063,427 27,699,791
Vốn chủ sở hữu 224,480,969 203,246,483 200,415,771 205,751,758
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.