Thông tin giao dịch
PPP
Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú được thành lập ngày 20/08/2000 theo quyết định của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Ngày 18/07/2011, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã PPP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh thuốc và thực phẩm chức năng.
Cập nhật lúc 12:12 Thứ 6, 20/04/2018
10.5
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.5
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
9.5
-
Giá mở cửa
10.5
-
Giá cao nhất
10.5
-
Giá thấp nhất
10.5
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
47.47
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
12,446.95
-
(**) Hệ số beta:
0.01
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,530
-
KLCP đang niêm yết:
6,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
6,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
63.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 2,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/07/2011 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,335,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2017
|
Quý 2-2017
|
Quý 3-2017
|
Quý 4-2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,296,751
|
34,075,786
|
31,629,129
|
33,721,865,927
|
|
Giá vốn hàng bán
|
28,642,562
|
26,358,713
|
23,273,611
|
25,844,853,696
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,051,012
|
6,855,267
|
7,360,190
|
7,529,238,915
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-721,269
|
-381,762
|
-1,001,848
|
-1,167,012,767
|
|
Lợi nhuận khác
|
115,040
|
102,888
|
9,493
|
182,964,248
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,325,715
|
2,791,946
|
1,989,681
|
1,811,990,597
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,045,818
|
2,276,366
|
1,591,371
|
1,430,194,016
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,045,818
|
2,276,366
|
1,591,371
|
1,430,194,016
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,045,292
|
64,579,038
|
57,369,806
|
49,632,976,877
|
|
Tổng tài sản
|
143,801,784
|
149,188,035
|
148,669,314
|
153,661,953,279
|
|
Nợ ngắn hạn
|
55,984,238
|
60,019,833
|
53,967,644
|
55,979,028,547
|
|
Tổng nợ
|
68,942,028
|
77,079,550
|
75,128,594
|
78,980,278,832
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
74,859,756
|
72,108,485
|
73,540,719
|
74,681,674,447
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.