MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBP

 Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam - PPC - PBP
Công ty CP Bao bì Dầu khí Việt Nam được thành lập vào tháng 8 năm 2010 với chức năng chính là sản xuất và kinh doanh bao bì PP, PE. Công ty có trụ trở, nhà máy tọa lạc tại KCN Trà Kha, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu – một vị thế thuận lợi cho việc cung ứng bao bì trong khu vực Tây Nam Bộ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
11.8
  0 (0%)
Khối lượng
3,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    12.9
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,265,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 06/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.67
  •        P/E :
    7.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.97
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,597
  • KLCP đang niêm yết:
    4,799,516
  • KLCP đang lưu hành:
    4,799,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    56.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,431,091 86,673,047 156,849,149 56,935,970
Giá vốn hàng bán 69,547,234 82,028,830 143,901,549 51,088,167
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,883,857 4,644,217 12,947,600 5,847,803
Lợi nhuận tài chính 329,081 409,747 434,166 223,494
Lợi nhuận khác 7,313
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,808,336 1,829,981 4,082,078 1,577,226
Lợi nhuận sau thuế 2,224,493 1,445,267 3,244,892 1,112,010
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,224,493 1,445,267 3,244,892 1,112,010
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 72,520,810 110,839,039 86,182,110 114,388,557
Tổng tài sản 109,010,454 146,736,941 125,071,511 152,487,175
Nợ ngắn hạn 41,067,820 77,470,276 55,062,203 82,477,659
Tổng nợ 42,576,196 78,857,416 58,026,682 85,132,379
Vốn chủ sở hữu 66,434,258 67,879,525 67,044,828 67,354,796
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.