Thông tin giao dịch
PJC
Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (HNX)
Công ty cổ phần thương mại và vận tải Petrolimex Hà Nội (Petajico Hà Nội) tiền thân là Xí nghiệp vận tải xăng dầu, trực thuộc Công ty xăng dầu khu vực I, thuộc Tổng công ty xăng dầu Việt Nam, được Tổng công ty xăng dầu Việt Nam chọn làm một trong năm đơn vị cổ phần hóa đầu tiên của Tổng công ty xăng dầu Việt Nam và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/1999 theo Quyết định số 0722/1999/QĐ-BTM ngày 8/6/1999 của Bộ Thương Mại.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 21.11.2022 do TCNY vi phạm quy định CBTT từ 04 lần trở lên trong vòng 01 năm.
Cập nhật:
09:08 Thứ 4, 01/02/2023
23
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
23
-
Giá trần
25.3
-
Giá sàn
20.7
-
Giá mở cửa
23
-
Giá cao nhất
23
-
Giá thấp nhất
23
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.56
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,563,150
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
231,229,373
|
302,047,415
|
307,806,744
|
357,008,348
|
|
Giá vốn hàng bán
|
214,458,328
|
284,132,162
|
287,769,346
|
328,923,449
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,771,045
|
17,915,253
|
20,037,398
|
28,084,899
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-191,360
|
-197,693
|
19,438
|
87,221
|
|
Lợi nhuận khác
|
104,216
|
126,253
|
36,144
|
-755,534
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,297,586
|
6,407,440
|
3,531,711
|
14,858,562
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,985,090
|
5,098,809
|
2,799,774
|
11,700,245
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,985,090
|
5,098,809
|
2,799,774
|
11,700,245
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,316,585
|
83,335,191
|
110,263,982
|
131,486,376
|
|
Tổng tài sản
|
196,021,486
|
196,152,510
|
213,759,194
|
228,372,180
|
|
Nợ ngắn hạn
|
45,068,030
|
57,576,711
|
72,606,601
|
75,642,302
|
|
Tổng nợ
|
60,535,443
|
72,246,124
|
87,053,034
|
89,965,775
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
135,486,043
|
123,906,386
|
126,706,160
|
138,406,404
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.