Thông tin giao dịch
PTD
CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh (HNX)
Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH tiền thân là Công Ty TNHH TK- XD – TM Phúc Thịnh được thành lập ngày 24 tháng 07 năm 2001. Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH là nhà thầu chuyên nghiệp Việt Nam hoạt dộng trên các lĩnh vực: tư vấn, thi công, quản lý dự án, kinh doanh bất động sản, cho thuê thiết bị xây dựng, buôn bán vật liệu.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 26/01/2021
11.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.9
-
Giá trần
13
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
11.9
-
Giá cao nhất
11.9
-
Giá thấp nhất
11.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
26.84
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
16.33
-
(**) Hệ số beta:
0.02
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
3,200,000
-
KLCP đang lưu hành:
3,200,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
38.08
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 14/01/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 1,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
121,253,468
|
50,779,079
|
77,398,349
|
125,117,349
|
|
Giá vốn hàng bán
|
120,826,074
|
44,802,103
|
75,036,498
|
113,138,056
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
427,394
|
5,976,976
|
2,361,850
|
11,979,292
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,353,712
|
-983,701
|
-2,223,342
|
-1,204,818
|
|
Lợi nhuận khác
|
-5,881
|
-816,507
|
5,056,444
|
-16,191
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,740,505
|
-3,561,480
|
-1,826,195
|
3,909,002
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,883,732
|
-3,571,045
|
-1,903,219
|
3,290,869
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,851,017
|
-3,248,030
|
-1,350,213
|
3,435,817
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
248,708,780
|
162,770,736
|
172,625,011
|
153,728,556
|
|
Tổng tài sản
|
318,573,061
|
229,882,101
|
236,685,997
|
216,513,185
|
|
Nợ ngắn hạn
|
254,434,722
|
159,138,210
|
177,408,367
|
153,873,805
|
|
Tổng nợ
|
254,855,638
|
170,021,846
|
183,039,260
|
159,526,834
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
63,717,423
|
59,860,255
|
53,646,737
|
56,986,350
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.