Doanh thu bán hàng và CCDV
|
147,032,191
|
117,538,964
|
98,229,767
|
133,317,706
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
20,037,898
|
18,973,742
|
12,865,920
|
8,934,030
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
16,904,736
|
15,587,934
|
9,547,701
|
8,934,030
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,904,736
|
15,587,934
|
9,547,701
|
8,934,030
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,920,426,214
|
2,072,147,170
|
2,074,420,121
|
2,408,908,151
|
|