Doanh thu bán hàng và CCDV
|
29,551,985
|
31,891,550
|
40,453,142
|
36,003,436
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
86,953
|
81,637
|
3,414,553
|
1,753,378
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
86,953
|
81,637
|
3,397,655
|
1,753,378
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
86,953
|
81,637
|
3,397,655
|
1,753,378
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
859,644,244
|
986,685,284
|
917,910,857
|
969,675,440
|
|