Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 29/09/2023, 07:45
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 28/09
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
DRL
619.4
65.20
1000
2.03 %
0.97
DVP
2568
64.20
15600
0.47 %
1.12
DBD
4118.6
55.00
61500
0.00 %
0.75
DGC
33839.3
93.90
3637200
-0.11 %
0.71
DBT
200
12.80
500
-1.54 %
0.09
DSN
644
53.30
3300
-1.66 %
0.22
DRC
2744.1
23.10
206100
-1.70 %
0.38
DTA
140
7.75
13600
-1.90 %
0.72
DHG
15218.8
116.40
15200
-1.94 %
0.54
DHM
244.9
7.80
272300
-2.50 %
1.22
DCL
1314.9
22.35
79100
-2.61 %
0.86
DHC
3678.5
45.70
219500
-2.87 %
0.57
DLG
778.2
2.60
1164300
-2.99 %
0.48
DXV
37.1
3.75
4800
-3.10 %
1.12
DAT
686
10.90
200
-3.54 %
0.03
DPM
14481.8
37.00
2699100
-4.52 %
0.80
DCM
17364.3
32.80
3153100
-5.75 %
0.81
DMC
2288.5
65.90
1900
-5.86 %
2.28
DPR
1407.6
32.40
192200
-5.95 %
0.76
D2D
809.1
26.70
15900
-5.99 %
0.61
DQC
628.8
18.30
22700
-6.15 %
0.99
DGW
0
56.90
1598300
-6.72 %
0.68
DTL
1327
21.60
200
-7.30 %
0.50
DAH
400.8
4.76
432500
-7.39 %
0.38
DHA
730.3
48.30
44100
-7.82 %
0.60
DIG
14941.4
24.50
19590200
-10.91 %
0.88
DAG
0
3.69
172800
-11.30 %
0.29
DBC
5336.1
22.05
1741500
-12.15 %
0.43
DXG
11528.7
19.00
15300500
-14.80 %
0.72
DPG
2312.1
36.70
512800
-17.06 %
0.47
DC4
601.1
11.45
120500
-18.51 %
0.24
DRH
660.3
5.31
1618900
-19.55 %
0.62
DXS
3919.5
8.65
1235400
-21.72 %
0.48
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ