Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 31/10/2024, 07:28
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 30/10
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
DLG
607.6
2.03
4311600
10.93 %
2.35
DC4
669.9
11.60
1256400
7.91 %
4.31
DHM
283.2
9.02
29600
6.12 %
1.17
DTT
152.8
18.75
0
5.34 %
-
DTL
780.2
12.70
41500
4.96 %
0.66
DBD
4651.6
49.70
89200
3.54 %
0.25
DCM
19905.4
37.60
1817500
3.01 %
0.78
DPM
13542.4
34.60
1106900
1.62 %
0.80
DMC
2305.9
66.40
600
1.37 %
0.95
DCL
1964.8
26.90
554300
0.37 %
1.31
DGC
42307.4
111.40
675500
0.36 %
0.52
DVP
3068
76.70
4600
0.00 %
0.86
DHA
619.9
41.00
63500
0.00 %
1.29
DSC
4322.1
21.10
63900
0.00 %
0.91
DHG
13702.2
104.80
4400
-0.19 %
0.36
DTA
71.9
3.98
3900
-0.25 %
0.58
DXG
11956.6
16.55
11120700
-0.30 %
0.53
DBT
230.8
12.40
2700
-0.40 %
1.64
DPR
3362.5
38.70
218000
-0.51 %
0.78
DSE
8101.5
24.55
162900
-0.61 %
1.00
DSN
671.8
55.60
8300
-0.89 %
1.62
D2D
972.8
32.10
68900
-1.08 %
0.87
DGW
9345.6
43.00
1047500
-1.15 %
0.91
DAH
261
3.10
31200
-1.27 %
1.04
DXV
36.6
3.70
1500
-1.60 %
0.15
DRL
573.8
60.40
12900
-1.63 %
1.79
DXS
3358.8
5.80
264800
-1.69 %
0.38
DIG
12532.5
20.55
4423600
-1.91 %
0.65
DAT
519.2
7.50
0
-2.34 %
-
DHC
2841.4
35.30
162800
-2.35 %
0.87
DQC
448.4
13.05
14100
-2.61 %
3.62
DRC
3350
28.20
355500
-3.42 %
0.86
DBC
9270.3
27.70
5637200
-3.99 %
1.36
DPG
3339
53.00
3597500
-8.15 %
2.37
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ