Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 20/09/2024, 18:43
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 20/09
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
SGR
2631
43.85
569500
93.17 %
5.02
SRC
813.9
29.00
600
63.62 %
0.10
SAV
540.3
21.45
79700
51.10 %
0.51
SBA
1838.8
30.40
1700
39.89 %
0.09
SIP
15367.3
73.50
150900
33.97 %
0.52
SHP
3633.3
35.90
4100
31.94 %
0.48
SFC
256.9
22.75
0
26.63 %
-
S4A
1553
36.80
200
26.02 %
0.16
SCS
7666.9
80.80
132500
24.59 %
1.24
SZL
1187.9
40.80
4200
23.65 %
0.55
SSC
494.7
33.00
0
17.65 %
-
SMA
206.6
10.15
0
17.61 %
-
SGN
2683.2
79.90
7700
15.19 %
0.39
SZC
6623.5
36.80
872300
14.40 %
0.55
SFG
512.5
10.70
6800
10.96 %
0.39
SVT
192.2
11.10
13000
10.85 %
1.21
SJS
7752.7
67.50
22100
7.14 %
0.15
SHI
2400.2
14.80
414900
6.86 %
1.02
SMB
1071.5
35.90
8900
6.61 %
0.61
SBV
287.3
10.50
800
5.05 %
0.12
SFI
801.4
32.20
900
3.14 %
0.12
SBG
383.8
15.35
330200
0.00 %
1.53
SRF
321.5
9.04
24700
-0.77 %
0.86
SJD
1083.3
15.70
48800
-3.14 %
0.42
STG
4500
45.80
200
-3.58 %
0.55
SGT
2131.3
14.40
27000
-6.49 %
0.53
STB
58158.9
30.85
23258900
-7.22 %
1.48
SSI
50438
33.60
31676100
-7.82 %
1.63
SC5
245.7
16.40
3600
-8.85 %
2.18
SAM
2462.1
6.48
242000
-10.00 %
0.39
SHB
38277.4
10.45
17901400
-10.57 %
0.84
SHA
147.2
4.40
8500
-13.56 %
0.58
SVD
84.5
3.06
123700
-14.04 %
2.68
SPM
160.3
11.45
0
-14.55 %
-
SKG
837.9
12.60
220900
-18.15 %
0.47
SBT
9811.6
13.25
4484600
-19.94 %
1.67
STK
2512.6
26.00
22400
-24.42 %
0.22
SAB
73619.1
57.40
946400
-24.50 %
1.06
SVC
1665.8
25.00
3100
-25.49 %
0.86
SSB
41303.8
16.55
2707200
-29.05 %
1.46
SMC
605.6
8.22
827600
-33.71 %
0.91
SCR
2176.1
5.50
1095200
-35.75 %
0.48
ST8
204.2
7.94
591100
-56.61 %
0.69
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ