Vị trí |
Gia đình |
Tổ chức công tác hiện tại |
Giá trị tài sản hiện tại |
Tăng giảm so với đầu năm 2024 |
1 78 |
|
Phạm Nhật Vượng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh : Hà Tĩnh
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Ô tô và Phụ tùng
|
103,255
|
-
|
|
2 9 |
|
Hồ Hùng Anh
- Tuổi : 54
- Quê / nơi sinh : Thừa Thiên Huế
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
59,473
|
-
|
|
3 |
|
Trần Đình Long
- Tuổi : 63
- Quê / nơi sinh : Thanh Miện, Hải Dương
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
54,994
|
-
|
|
4 67 |
|
Nguyễn Đăng Quang
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Quảng Trị
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng,Hàng tiêu dùng,Thực phẩm,Sản phẩm gia dụng,Đồ uống
|
44,345
|
-
|
|
5 |
|
Ngô Chí Dũng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
19,330
|
-
|
|
6 67 |
|
Trương Gia Bình
- Tuổi : 68
- Quê / nơi sinh : Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng
|
Lĩnh vực : Công nghệ,Thiết bị và công nghệ phần cứng,Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
14,406
|
-
|
|
7 |
|
Lô Bằng Giang
- Tuổi : 52
- Quê / nơi sinh : Hưng Yên
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
9,813
|
-
|
|
8 |
|
Bùi Hải Quân
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
8,726
|
-
|
|
9 67 |
|
Trần Hùng Huy
- Tuổi : 46
- Quê / nơi sinh : Tiền Giang
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
7,593
|
-
|
|
10 59 |
|
Nguyễn Duy Hưng
- Tuổi : 62
- Quê / nơi sinh : Thanh Hóa
|
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư,Nông nghiệp
|
7,262
|
-
|
|
11 53 |
|
Nguyễn Văn Đạt
- Tuổi : 54
- Quê / nơi sinh : Quảng Ngãi
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
7,013
|
-
|
|
12 |
|
Trương Thị Lệ Khanh
- Tuổi : 63
- Quê / nơi sinh : An Giang
|
Lĩnh vực : Thủy sản,Thực phẩm
|
6,620
|
-
|
|
13 24 |
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
- Tuổi : 72
- Quê / nơi sinh : Tây Ninh
|
Lĩnh vực : Xây dựng
|
5,911
|
-
|
|
14 |
|
Đặng Khắc Vỹ
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
5,423
|
-
|
|
15 |
|
Cao Thị Ngọc Dung
- Tuổi : 67
- Quê / nơi sinh : Quảng Ngãi
|
Lĩnh vực : Thương mại
|
4,646
|
-
|
|
16 3 |
|
Đỗ Hữu Hạ
- Tuổi : 69
- Quê / nơi sinh : Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Ô tô và Phụ tùng
|
4,557
|
-
|
|
17 82 |
|
Đặng Thành Tâm
- Tuổi : 60
- Quê / nơi sinh : T.P Hồ Chí Minh
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Công nghệ
|
4,402
|
-
|
|
18 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
- Tuổi : 62
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
4,058
|
-
|
|
19 |
|
Trần Tuấn Dương
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Nam Định
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
3,891
|
-
|
|
20 75 |
|
Đoàn Nguyên Đức
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Bình Định
|
Lĩnh vực : Bất động sản-Cao su- Thủy điện...,Cây công nghiệp
|
3,518
|
-
|
|
21 |
|
Đỗ Xuân Hoàng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
3,429
|
-
|
|
22 63 |
|
Trần Kim Thành
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Trung Quốc
|
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
3,390
|
-
|
|
23 |
|
Dương Công Minh
- Tuổi : 63
- Quê / nơi sinh : Quế Võ, Bắc Ninh
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Chứng khoán và Đầu tư,Bất động sản
|
3,196
|
-
|
|
24 |
|
Trịnh Văn Tuấn
- Tuổi : 59
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Da giầy và Dệt may
|
3,189
|
-
|
|
25 |
|
Nguyễn Ngọc Quang
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
3,035
|
-
|
|
26 29 |
|
Doãn Tới
- Tuổi : 70
- Quê / nơi sinh : Thanh Hoá
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
2,927
|
-
|
|
27 |
|
Doãn Gia Cường
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
2,427
|
-
|
|
28 |
|
Nguyễn Như So
- Tuổi : 67
- Quê / nơi sinh : Bắc Ninh
|
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
2,410
|
-
|
|
29 |
|
Nguyễn Trọng Thông
- Tuổi : 71
- Quê / nơi sinh : Hà Tĩnh
|
|
2,366
|
-
|
|
30 70 |
|
Đặng Văn Thành
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Trung Quốc
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Chứng khoán và Đầu tư,Mía đường
|
2,276
|
-
|
|