Thông tin giao dịch
SBT
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE)
Công ty Cổ Phần Mía Đường Bourbon Tây Ninh (SBT) tiền thân là Công ty liên doanh giữa Tập đoàn Group Sucrecries Bourbon (G.B) và Liên hiệp mía đường II (LHMĐ II) và Liên hiệp mía đường Tây Ninh (LHMĐTN), được thành lập theo Giấy phép Đầu tư số 1316/GP ngày 15/7/1995 do Bộ Kế Hoạch & Đầu Tư cấp. Tổng số vốn đầu tư ban đầu của Công ty là 95 triệu USD và vốn pháp định đăng ký là 28,5 triệu USD. Trong đó GB sở hữu 70% vốn điều lệ, LHMĐII sở hữu 15% và LHMĐTN sở hữu 15%.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 19/05/2022
16.15
-0.05 (-0.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.2
-
Giá trần
17.25
-
Giá sàn
15.05
-
Giá mở cửa
15.7
-
Giá cao nhất
16.15
-
Giá thấp nhất
15.4
-
-
GD ròng NĐTNN
-63,400
-
GDNN (GT Mua)
0.24 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
1.26 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
91.61
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
141,925,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,502,976,572
|
10,325,400,667
|
10,884,713,247
|
14,940,490,283
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,884,365,645
|
8,958,611,032
|
9,984,924,715
|
12,708,943,157
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
614,017,733
|
1,326,084,568
|
871,687,685
|
2,215,924,469
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-58,339,250
|
-93,591,879
|
287,243,631
|
-354,425,124
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,537,190
|
142,840,420
|
103,197,096
|
-7,770,349
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
367,478,801
|
682,291,741
|
421,783,946
|
783,599,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
339,304,864
|
545,089,725
|
259,292,667
|
650,368,455
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
339,791,621
|
544,871,022
|
268,425,859
|
645,041,044
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,472,667,304
|
9,813,282,063
|
9,794,108,835
|
12,577,330,514
|
|
Tổng tài sản
|
7,806,216,598
|
17,693,557,954
|
16,743,296,336
|
20,470,899,249
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,169,470,067
|
8,901,828,419
|
8,966,033,051
|
8,571,563,365
|
|
Tổng nợ
|
4,692,717,743
|
11,596,198,019
|
10,924,103,440
|
12,232,594,240
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,113,498,855
|
6,097,359,934
|
5,819,192,896
|
8,238,305,009
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.