Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,406,177
|
2,720,731
|
5,937,173
|
8,092,819
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
3,852,461
|
543,821
|
3,216,454
|
5,504,940
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
2,749,642
|
435,057
|
2,542,363
|
4,610,252
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,749,642
|
435,057
|
2,542,363
|
4,610,252
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
161,247,320
|
159,048,428
|
123,613,231
|
141,329,287
|
|