Doanh thu bán hàng và CCDV
|
206,912,872
|
88,864,843
|
101,732,503
|
194,329,648
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,914,806
|
22,251,990
|
37,519,838
|
28,564,024
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-13,746,159
|
5,832,507
|
11,100,752
|
9,986,139
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,875,948
|
2,789,729
|
8,743,877
|
1,584,062
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
873,298,718
|
1,182,416,132
|
1,089,741,650
|
1,359,085,200
|
|