Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Lê Song Lai
|
Sinh năm :
|
15/08/1968
|
Số CMND :
|
012012162
|
Nguyên quán :
|
Hà Đông, Hà Nội
|
Nơi sinh :
|
Hà Nội
|
Cư trú :
|
Tây Hồ, Hà Nội
|
Trình độ :
|
- Đại học - Đại học Tổng hợp Cambridge - Anh (1999) - Thạc sỹ Luật - Đại học Tổng hợp Cambridge - Anh (1998)
|
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU |
Tổ chức/Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
VNM
|
45,878,400 |
02.2% |
02/2016 |
3,018.8 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC | |
MBB |
1,200,000 |
31/12/2022 |
24.3
|
VNM |
1,050,000 |
19/04/2023 |
69.1
|
HND |
500,000 |
06/08/2021 |
8.0 Xem tiếp
|
BMI |
91,000 |
31/12/2022 |
2.2
|
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | |
VNM |
752,476,602 |
30/06/2021 |
49,513.0
|
HVN |
689,488,080 |
31/12/2022 |
9,308.1
|
TVN |
636,844,034 |
31/12/2019 |
4,203.2 Xem tiếp
|
SJG |
448,596,112 |
31/12/2021 |
7,267.3
|
MBB |
427,326,370 |
31/12/2022 |
8,653.4
|
FOX |
164,742,021 |
30/06/2021 |
9,472.7
|
FPT |
63,506,626 |
31/12/2022 |
5,372.7
|
VNR |
60,841,940 |
14/07/2021 |
1,533.2
|
DHG |
56,626,237 |
31/12/2022 |
7,146.2
|
BMI |
55,580,817 |
31/12/2022 |
1,322.8
|
QTP |
51,401,089 |
01/12/2016 |
868.7
|
FIC |
50,900,100 |
30/06/2022 |
1,074.0
|
NTP |
48,072,622 |
11/07/2022 |
1,716.2
|
HND |
45,000,000 |
31/12/2022 |
715.5
|
VEC |
38,529,750 |
07/03/2023 |
366.0
|
LIC |
36,640,691 |
31/12/2020 |
703.5
|
LDW |
31,512,924 |
31/12/2021 |
400.2
|
BVH |
22,154,400 |
18/12/2019 |
970.4
|
TRA |
14,786,512 |
30/06/2021 |
1,360.4
|
VNP |
12,794,342 |
31/03/2017 |
184.2
|
DMC |
12,054,467 |
31/12/2022 |
711.2
|
TTL |
10,500,000 |
16/08/2022 |
90.3
|
CAG |
7,311,600 |
31/12/2021 |
57.8
|
VNB |
6,790,996 |
31/12/2022 |
74.0
|
CLP |
3,617,451 |
31/12/2013 |
12.3
|
VNC |
3,150,000 |
30/06/2021 |
142.4
|
STAPIMEX |
2,695,000 |
31/12/2013 |
|
MARITIMEBANK |
2,402,325 |
26/09/2016 |
|
AGF |
2,316,892 |
31/12/2022 |
6.3
|
VXB |
2,014,626 |
30/06/2021 |
16.7
|
VXBSCIC |
2,014,626 |
20/03/2015 |
|
DLV |
1,484,100 |
23/07/2010 |
19.3
|
QTC |
1,452,600 |
30/06/2021 |
18.2
|
VKDSCIC |
1,113,360 |
05/06/2015 |
|
SNC |
948,750 |
31/12/2015 |
14.5
|
TSM |
850,700 |
31/12/2013 |
0.0
|
PAI |
576,120 |
31/12/2022 |
6.0
|
OLC |
510,000 |
30/06/2014 |
|
BXD |
507,801 |
10/05/2010 |
4.3
|
SMA |
482,856 |
06/07/2020 |
3.8
|
TEC |
321,638 |
31/12/2019 |
2.3
|
STG |
317,640 |
27/12/2018 |
15.6
|
REM |
281,700 |
31/12/2012 |
0.1
|
IKH |
251,666 |
30/12/2019 |
2.0
|
DKP |
180,810 |
19/06/2020 |
1.2
|
CID |
97,632 |
31/12/2021 |
0.7
|
(*) Tính theo giá cập nhật đến 09/06/2023
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- năm 1999: Đại học Tổng hợp Cambridge - Đại học
- năm 1998: Đại học Tổng hợp Cambridge - Thạc sỹ Luật
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ ngày 29 tháng 06 năm 2020 đến ngày 18 tháng 08 năm 2020 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
- - Từ tháng 8/1994 đến tháng 10/1996: Luật sư, Công ty Luật Freshfields, Chi nhánh Hà Nội.
- Từ tháng 10/1996 đến tháng 11/2003: Chuyên viên Vụ Bảo hiểm - Bộ Tài chính. - Từ tháng 11/2003 đến tháng 8/2006: Vụ phó Vụ Bảo hiểm - Bộ Tài chính. - Từ tháng 8/2006 đến nay: Phó Tổng Giám đốc, Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước. - Từ tháng 3/2012: Thành viên HĐQT VNM
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.