MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT

Lê Song Lai
Tên :

Lê Song Lai

Sinh năm : 15/08/1968
Số CMND : 012012162
Nguyên quán : Hà Đông, Hà Nội
Nơi sinh : Hà Nội
Cư trú : Tây Hồ, Hà Nội
Trình độ : - Đại học - Đại học Tổng hợp Cambridge - Anh (1999)
- Thạc sỹ Luật - Đại học Tổng hợp Cambridge - Anh (1998)
/ceo/CEO_00184/le-song-lai.chn
Nguyên quán: Hà Nội
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP - Chủ tịch HĐQT

https://cafef1.mediacdn.vn/CEO/CEO_00184.1.jpg
CHỨC VỤ HIỆN TẠI
Vị trí Tổ chức Thời gian bổ nhiệm
Chủ tịch HĐQT Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (TVN) 12/5/2023
Phó Tổng GĐ Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) 8/2006
Chủ tịch HĐQT Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tràng Tiền
Chủ tịch HĐTV Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC
Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư Việt Nam-Ô Man
CỔ PHIẾU ĐANG NẮM GIỮ Xem lịch sử mua - bán cổ phiếu
Mã CP Số lượng Tỉ lệ Tính đến ngày * Giá trị (tỷ VNĐ)
VNR 39,669 0.026% 14/07/2021 1.0
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU
Tổ chức/Mã CP Số lượng Tỉ lệ Tính đến ngày * Giá trị (tỷ VNĐ)
VNM
45,878,400 02.2% 02/2016 3,018.8
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN
Họ và tên   Cổ phiếu Số lượng Tính đến ngày * Giá trị (tỷ VNĐ)
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC  MBB 1,200,000 31/12/2022 24.3
VNM 1,050,000 19/04/2023 69.1
HND 500,000 06/08/2021 8.0

Xem tiếp

BMI 91,000 31/12/2022 2.2
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)  VNM 752,476,602 30/06/2021 49,513.0
HVN 689,488,080 31/12/2022 9,308.1
TVN 636,844,034 31/12/2019 4,203.2

Xem tiếp

SJG 448,596,112 31/12/2021 7,267.3
MBB 427,326,370 31/12/2022 8,653.4
FOX 164,742,021 30/06/2021 9,472.7
FPT 63,506,626 31/12/2022 5,372.7
VNR 60,841,940 14/07/2021 1,533.2
DHG 56,626,237 31/12/2022 7,146.2
BMI 55,580,817 31/12/2022 1,322.8
QTP 51,401,089 01/12/2016 868.7
FIC 50,900,100 30/06/2022 1,074.0
NTP 48,072,622 11/07/2022 1,716.2
HND 45,000,000 31/12/2022 715.5
VEC 38,529,750 07/03/2023 366.0
LIC 36,640,691 31/12/2020 703.5
LDW 31,512,924 31/12/2021 400.2
BVH 22,154,400 18/12/2019 970.4
TRA 14,786,512 30/06/2021 1,360.4
VNP 12,794,342 31/03/2017 184.2
DMC 12,054,467 31/12/2022 711.2
TTL 10,500,000 16/08/2022 90.3
CAG 7,311,600 31/12/2021 57.8
VNB 6,790,996 31/12/2022 74.0
CLP 3,617,451 31/12/2013 12.3
VNC 3,150,000 30/06/2021 142.4
STAPIMEX 2,695,000 31/12/2013
MARITIMEBANK 2,402,325 26/09/2016
AGF 2,316,892 31/12/2022 6.3
VXB 2,014,626 30/06/2021 16.7
VXBSCIC 2,014,626 20/03/2015
DLV 1,484,100 23/07/2010 19.3
QTC 1,452,600 30/06/2021 18.2
VKDSCIC 1,113,360 05/06/2015
SNC 948,750 31/12/2015 14.5
TSM 850,700 31/12/2013 0.0
PAI 576,120 31/12/2022 6.0
OLC 510,000 30/06/2014
BXD 507,801 10/05/2010 4.3
SMA 482,856 06/07/2020 3.8
TEC 321,638 31/12/2019 2.3
STG 317,640 27/12/2018 15.6
REM 281,700 31/12/2012 0.1
IKH 251,666 30/12/2019 2.0
DKP 180,810 19/06/2020 1.2
CID 97,632 31/12/2021 0.7
(*) Tính theo giá cập nhật đến 09/06/2023
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
  • năm 1999: Đại học Tổng hợp Cambridge - Đại học
  • năm 1998: Đại học Tổng hợp Cambridge - Thạc sỹ Luật
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
  • Từ ngày 29 tháng 06 năm 2020 đến ngày 18 tháng 08 năm 2020 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
  • - Từ tháng 8/1994 đến tháng 10/1996: Luật sư, Công ty Luật Freshfields, Chi nhánh Hà Nội.
    - Từ tháng 10/1996 đến tháng 11/2003: Chuyên viên Vụ Bảo hiểm - Bộ Tài chính.
    - Từ tháng 11/2003 đến tháng 8/2006: Vụ phó Vụ Bảo hiểm - Bộ Tài chính.
    - Từ tháng 8/2006 đến nay: Phó Tổng Giám đốc, Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước.
    - Từ tháng 3/2012: Thành viên HĐQT VNM
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.

Đối tác