Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
250,928,100
|
94,669,153
|
179,964,171
|
167,752,050
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,700,787
|
8,302,341
|
9,442,585
|
8,087,931
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,625,096
|
895,517
|
6,234,797
|
3,061,883
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,383,530
|
1,068,339
|
6,097,611
|
2,621,109
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,087,671,980
|
1,048,549,097
|
1,004,148,943
|
1,095,666,772
|
|