Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
OLC
Công ty cổ phần Xây dựng, Dịch vụ và Hợp tác lao động
Công ty cổ phần Xây dựng, Dịch vụ và Hợp tác lao động (OLECO) được chuyển đổi từ DNNN theo Quyết định 4474/QĐ-TCCB-BNN ngày 9/12/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo giấy chứng nhận ĐKKD cấp ngày 30/10/2006. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng, xuất khẩu lao động, đào tạo nghề và ngoại ngữ cho lao động xuất khẩu, du lịch lữ hành,...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
NO PRICE
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
20.99
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
1,000,000
KLCP đang lưu hành:
1,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2014 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
Lịch chốt quyển trả cổ tức bằng tiền của 14 doanh nghiệp
(10/07/2015 03:06)
OLC: Công bố thông tin của CTCP Xây dựng, dịch vụ và hợp tác lao động
(15/12/2014 10:09)
OLC: Chấp thuận đăng ký giao dịch 1.000.000 CP CTCP Xây dựng, dịch vụ và hợp tác lao động
(15/12/2014 07:25)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 4- 2014
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
62,445,813
Giá vốn hàng bán
58,868,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
3,577,032
Lợi nhuận tài chính
745,194
Lợi nhuận khác
2,240,064
Tổng lợi nhuận trước thuế
301,224
Lợi nhuận sau thuế
266,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
266,772
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
85,974,311
Tổng tài sản
121,363,275
Nợ ngắn hạn
63,428,987
Tổng nợ
100,371,260
Vốn chủ sở hữu
20,992,015
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AC4
Upcom
4.20
(+0.00%)
2.7
1.6
ACS
Upcom
7.10
(+0.00%)
0.6
11.5
AME
HNX
10.80
(+0.00%)
1.1
9.5
ATB
Upcom
0.60
(-14.29%)
-0.9
-0.7
B82
Upcom
0.60
(+20.00%)
0.1
4.8
BCE
HSX
5.45
(-0.91%)
-0.3
-16.2
BDC
Upcom
7.80
(+0.00%)
0.5
15.5
BHT
Upcom
12.80
(+0.00%)
-1.4
-9.1
BM9
Upcom
10.20
(+0.00%)
0.7
14.3
C12
Upcom
4.00
(+0.00%)
0.7
5.7
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
>
Trang 1/22
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
1.5
11.5
7.8
127.0
AGM
HSX
1.5
5.4
3.6
487.8
BCG
HSX
1.6
6.3
3.9
8,162.1
BCI
HSX
1.4
41.9
29.2
3,633.6
BHN
HSX
1.6
43.2
27.4
12,494.0
BRC
HSX
1.4
11.0
8.1
159.6
C47
HSX
1.5
7.5
4.9
360.6
CII
HSX
1.4
14.6
10.2
5,752.7
CLW
HSX
1.6
27.2
17.0
423.2
DIG
HSX
1.7
13.5
7.8
23,174.4
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14 (Tổng số 136 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
4/1/2023 10:05:11 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Lê Xuân Luyện
3/30/2023 10:05:11 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
58,868,781,322 VNĐ (quí 4/2014)