Thông tin giao dịch
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
Tổng công ty Sông Đà là một doanh nghiệp nhà nước được thành lập từ năm 1961. Công ty tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh chính là xây dựng các nhà máy điện, cơ sở hạ tầng, giao thông, nhà máy công nghiệp, công trình dân dụng; chế tạo và cung cấp nguyên vật liệu, thiết bị xây dựng; cung cấp dịch vụ nhân lực, công nghệ xây dựng, kinh doanh bất động sản.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 22/01/2021
6
0.2 (3.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.8
-
Giá trần
6.6
-
Giá sàn
5
-
Giá mở cửa
6.6
-
Giá cao nhất
6.6
-
Giá thấp nhất
6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
0.07
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
11.35
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
840
-
KLCP đang niêm yết:
449,537,112
-
KLCP đang lưu hành:
450,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
2,700.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
669,300
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
2,065,384,128
|
1,298,135,162
|
1,628,446,734
|
1,529,764,315
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,661,138,426
|
1,040,229,233
|
1,327,316,757
|
1,070,913,213
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
343,961,604
|
243,359,328
|
299,809,088
|
432,811,738
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-164,378,092
|
-136,740,912
|
-141,073,851
|
-208,349,793
|
|
Lợi nhuận khác
|
-72,796,481
|
-9,981,630
|
-8,394,167
|
-7,292,095
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,224,045
|
-4,815,337
|
58,808,424
|
149,561,723
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
21,650,699
|
-14,439,879
|
41,019,032
|
130,197,094
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,922,710
|
-6,497,945
|
18,458,565
|
73,344,859
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,887,096,126
|
12,677,585,988
|
12,452,395,902
|
12,333,061,713
|
|
Tổng tài sản
|
27,595,475,108
|
27,647,803,472
|
26,915,510,161
|
26,764,287,936
|
|
Nợ ngắn hạn
|
12,303,063,206
|
12,205,163,042
|
11,876,405,194
|
11,815,183,252
|
|
Tổng nợ
|
20,148,464,097
|
20,017,968,555
|
19,482,271,094
|
19,171,292,771
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
7,447,011,011
|
7,629,834,917
|
7,433,239,067
|
7,592,995,164
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.