Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,954,333
|
8,860,958
|
8,355,052
|
9,028,906
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,515,849
|
3,580,691
|
3,599,660
|
3,293,864
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,623,698
|
20,270,497
|
22,503,148
|
22,730,229
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,491,375
|
16,210,164
|
17,912,550
|
18,191,166
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
977,735,218
|
991,409,042
|
1,012,668,306
|
1,033,693,852
|
|