MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VEC

 Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam - VEC
Tổng Công ty Ðiện tử và Tin học Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển từ những năm 70 của thế kỷ 20, đến nay đã trải qua trên 40 năm hoạt động với nhiều thăng trầm, biến động theo dòng lịch sử chính trị và kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T5, 14/08/2025
11.60
  0 (0%)
Khối lượng
36,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.03
  •        P/E :
    -368.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.34
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,010
  • KLCP đang niêm yết:
    43,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    43,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    508.08
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,223,961 114,140,499 54,235,516 107,282,852
Giá vốn hàng bán 41,541,174 94,247,476 26,845,638 76,033,508
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,682,788 19,893,023 27,302,983 31,225,890
Lợi nhuận tài chính 1,962,695 2,628,928 1,817,437 2,523,519
Lợi nhuận khác 539,890 1,608,235 1,088,477 815,204
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,722,885 10,781,248 1,643,247 3,585,611
Lợi nhuận sau thuế -2,504,196 9,377,925 582,090 368,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,290,215 4,764,833 -769,380 -2,085,457
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 540,793,076 517,634,971 519,748,077 520,273,289
Tổng tài sản 777,809,847 754,885,872 753,116,046 751,929,840
Nợ ngắn hạn 147,281,321 121,913,629 121,742,231 118,294,623
Tổng nợ 233,089,325 208,080,089 204,176,515 204,821,225
Vốn chủ sở hữu 544,720,523 546,805,783 548,939,531 547,108,615
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-60006001.2k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50005001k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1000100200-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250408012015 %30 %45 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090026.4 %28.8 %31.2 %33.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.