Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 2, 11/12/2023, 08:51
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/12
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
TDC
1020
10.20
506000
8.51 %
1.00
TTF
1696.2
4.31
2605600
8.02 %
0.93
TCD
2091.8
7.40
1463100
7.56 %
0.95
TLH
940.1
8.37
2419000
6.62 %
2.02
TCH
8686.8
13.00
15103500
6.56 %
1.54
TSC
759.9
3.86
835300
6.04 %
0.67
TCR
35.2
3.39
100
5.94 %
0.05
TDH
556.5
4.94
378100
5.78 %
0.89
TNH
2085.3
21.75
158000
4.82 %
0.75
TCB
108858.5
30.95
2749400
4.03 %
0.79
TIX
1029
34.30
0
3.94 %
-
TNT
242.8
4.76
177600
3.93 %
0.33
TRA
3295.6
79.50
1000
2.98 %
0.39
TN1
782.2
15.75
200
2.94 %
0.92
TMP
4375
62.50
1100
2.80 %
0.51
TPB
38638.7
17.55
4736000
2.63 %
0.49
TVB
579.5
5.17
126400
2.58 %
0.92
TMT
600.3
16.10
4800
2.55 %
2.01
TCT
287.7
22.50
6300
2.04 %
0.92
TVS
3117.1
20.60
35500
1.98 %
0.56
TVT
330.8
15.75
1500
1.61 %
0.45
TIP
1647.9
25.35
226300
1.60 %
0.58
TBC
2476.5
39.00
4100
1.30 %
2.73
TLD
408.1
5.46
963800
1.11 %
1.22
TCL
1118.9
37.10
28500
1.09 %
0.65
TPC
141.7
5.80
1900
1.05 %
0.01
TDP
2265.8
30.00
112000
1.01 %
1.19
TV2
2728.1
40.40
461500
0.75 %
1.06
TTA
1374.1
8.08
732700
0.62 %
0.84
THG
921.8
40.15
15600
0.50 %
0.80
TYA
64.1
10.45
0
0.48 %
-
TNI
144.4
2.75
113600
0.36 %
1.39
TRC
943.5
31.45
6300
0.32 %
1.38
TEG
726.6
9.98
53500
0.20 %
1.66
TNA
280.1
5.65
68900
0.00 %
2.18
TDM
4090
40.90
5100
-0.24 %
0.12
TCM
3809.9
41.10
563400
-0.48 %
0.86
TLG
3953.3
50.30
7900
-0.79 %
0.51
TMS
6457.4
40.80
500
-0.97 %
0.09
TDG
69.4
3.76
167400
-2.59 %
0.99
TCO
177
9.46
56600
-2.97 %
2.68
TDW
391.4
46.05
0
-12.45 %
-
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ