Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
428,369,000 |
904,006,652 |
2,305,372,902 |
2,463,804,000 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,117,000 |
125,406,428 |
500,768,056 |
246,400,000 |
Tổng chi phí
|
385,506,000 |
834,855,027 |
1,779,305,976 |
2,086,837,000 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
21,206,000 |
93,014,546 |
373,587,275 |
191,045,000 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
- Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
7,077,701,000 |
11,162,052,651 |
22,202,144,309 |
17,910,205,000 |
Tiền cho vay
|
4,249,434,000 |
5,833,479,320 |
6,996,246,750 |
10,711,210,000 |
Đầu tư chứng khoán
|
276,833,000 |
1,638,857,009 |
2,478,392,008 |
2,268,523,000 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
58,900,000 |
46,521,377 |
38,144,615 |
64,046,000 |
Tiền gửi
|
5,385,237,000 |
5,997,895,787 |
16,817,515,952 |
12,505,378,000 |
Vốn và các quỹ
|
1,048,425,000 |
3,223,135,169 |
3,512,041,845 |
3,378,805,000 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)