MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại Á (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 100,752,000,000 183,421,878,135 206,463,903,751 204,664,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 177,198,000,000 234,166,515,319 76,688,831,075 251,180,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 1,723,590,000,000 2,623,607,093,231 11,223,441,356,954 4,995,952,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 1,723,590,000,000 2,623,607,093,231 11,223,441,356,954 3,452,314,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 1,552,338,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -8,700,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 123,641,000,000 538,259,296,878 376,962,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 168,110,000,000 538,259,296,878 394,172,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,469,000,000 -17,210,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 435,000,000
VI.Cho vay khách hàng 4,240,939,000,000 5,786,471,312,607 6,927,592,416,210 8,928,133,000,000
1.Cho vay khách hàng 4,249,434,000,000 5,833,479,319,608 6,996,246,750,462 9,158,872,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -8,495,000,000 -47,008,007,001 -68,654,334,252 -230,739,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 153,192,000,000 1,638,857,009,238 1,940,132,711,266 1,891,561,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 136,192,000,000 927,207,009,238 928,482,711,266 732,114,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 711,650,000,000 1,011,650,000,000 1,159,447,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 58,900,000,000 46,521,377,029 38,144,615,031 64,046,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 58,900,000,000 50,300,000,000 50,300,000,000 77,400,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -3,778,622,971 -12,155,384,969 -13,354,000,000
X.Tài sản cố định 127,207,000,000 136,730,064,540 168,583,873,380 183,507,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 96,974,000,000 109,269,178,152 124,039,728,983 130,614,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 112,256,000,000 138,378,109,128 171,145,067,092 199,526,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -15,282,000,000 -29,108,930,976 -47,105,338,109 -68,912,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 30,233,000,000 27,460,886,388 44,544,144,397 52,893,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 31,697,000,000 31,696,510,963 52,229,846,981 64,522,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -1,464,000,000 -4,235,624,575 -7,685,702,584 -11,629,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 372,282,000,000 512,277,401,187 1,082,837,304,924 1,013,765,000,000
1.Các khoản phải thu 278,690,000,000 387,621,912,149 730,596,900,891 448,745,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 39,217,000,000 87,977,825,183 321,052,074,073 524,796,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 2,500,000,000
4.Tài sản có khác 54,375,000,000 36,857,663,855 41,148,212,700 51,499,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -180,000,000 -9,959,882,740 -13,775,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 7,077,701,000,000 11,162,052,651,286 22,202,144,309,469 17,910,205,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 240,996,140,041 535,972,035,646 180,000,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 618,927,000,000 1,417,592,732,683 11,702,906,428,922 5,357,696,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 618,927,000,000 1,417,592,732,683 11,702,906,428,922 3,954,125,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 1,403,571,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 4,766,310,000,000 4,580,303,054,732 5,114,609,522,940 8,551,253,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 73,528,000,000 70,512,898,370 90,762,736,950 103,020,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,000,000,000,000
VII.Các khoản nợ khác 70,511,000,000 129,512,656,781 245,851,740,090 339,431,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 49,563,000,000 68,938,325,097 119,070,854,803 290,814,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 1,739,240,727 3,865,850,871 5,184,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 6,029,276,000,000 7,938,917,482,607 18,690,102,464,548 14,531,400,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 1,048,425,000,000 3,223,135,168,679 3,512,041,844,921 3,378,805,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 1,000,000,000,000 3,100,000,000,000 3,100,000,000,000 3,100,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 89,000,000 89,002,195 89,002,195 89,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần 556,000,000 555,579,000 555,579,000 556,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -2,080,000 -2,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 26,574,000,000 29,476,041,600 37,812,069,202 87,117,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 21,206,000,000 93,014,545,884 373,587,274,524 191,045,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,077,701,000,000 11,162,052,651,286 22,202,144,309,469 17,910,205,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.