MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại Á (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 404,982,000,000 854,356,647,006 2,254,367,344,885 2,376,159,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 250,045,000,000 639,670,807,238 1,376,226,915,053 1,622,056,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 154,937,000,000 214,685,839,768 878,140,429,832 754,103,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 16,009,000,000 21,947,356,158 40,120,700,949 37,559,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 4,721,000,000 13,736,696,379 39,987,926,724 6,108,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 11,288,000,000 8,210,659,779 132,774,225 31,451,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 21,692,000,000 6,555,145,422 7,651,193,593 -133,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -35,213,000,000 97,788,943,217 33,081,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -355,000,000 -6,132,224,375
5. Thu nhập từ hoạt động khác 6,708,000,000 25,420,645,785 10,729,855,729 5,930,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 466,000,000 100,041,426 541,470,796 2,813,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 6,242,000,000 25,320,604,359 10,188,384,933 3,117,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 670,000,000 2,282,003,000 155,000,000 44,156,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 130,274,000,000 181,347,482,242 362,549,663,799 455,860,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 28,987,000,000 167,363,488,928 533,718,118,784 409,915,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 870,000,000 41,957,061,147 32,950,063,152 163,515,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 28,117,000,000 125,406,427,781 500,768,055,632 246,400,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,911,000,000 32,391,881,897 127,180,781,108 57,855,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,500,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 21,206,000,000 93,014,545,884 373,587,274,524 191,045,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 616
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.