MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
TCXM

Công ty Tài chính cổ phần Xi măng

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2-2016
Nợ đủ tiêu chuẩn 575,180,326 356,685,959 559,188,451 735,148,633
Nợ cần chú ý -- 194,292,353 150,790,898 --
Nợ dưới tiêu chuẩn 1,930,500 -- 1,680,000 --
Nợ nghi ngờ 7,162,000 5,113,400 3,024,365 --
Nợ có khả năng mất vốn 381,700 1,232,300 737,900 413,900

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2011
(Đã kiểm toán)
Năm 2012
(Đã kiểm toán)
Năm 2013
(Đã kiểm toán)
Năm 2014
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 404,472,597 210,311,683 139,852,246 11,159,496
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,051,294 3,629,328 33,638,528 -699,832
Tổng chi phí 324,519,958 128,046,215 70,069,085 18,605,603
Lợi nhuận ròng(**) 37,436,464 2,475,935 24,938,366 -416,134
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 2,260,021,505 1,573,037,280 1,546,999,810 1,872,456,983
Tiền cho vay 944,900,461 746,785,713 697,237,214 744,750,274
Đầu tư chứng khoán 663,404,670 509,744,289 430,586,850 466,429,339
Góp vốn và đầu tư dài hạn 18,148,707 10,646,320 6,600,000 6,600,000
Tiền gửi 145,987,622 146,765,600 68,000,000
Vốn và các quỹ 746,337,465 688,340,474 713,278,840 724,939,364
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.