Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Hoàng Nguyên Học
|
Sinh năm :
|
25/08/1957
|
Số CMND :
|
011691788
|
Nguyên quán :
|
Xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Nơi sinh :
|
Hà Nam
|
Cư trú :
|
Số 4, ngõ 175 đường Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
|
Trình độ :
|
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
|
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU |
Tổ chức/Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
VCG
|
15,100,330 |
02.52% |
09/2016 |
285.4 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | |
VNM |
752,476,602 |
27/12/2023 |
49,964.4
|
HVN |
689,488,080 |
31/12/2022 |
23,649.4
|
TVN |
636,844,034 |
31/10/2023 |
6,623.2 Xem tiếp
|
SJG |
448,596,112 |
07/12/2023 |
7,760.7
|
MBB |
427,326,370 |
31/12/2022 |
9,807.1
|
FOX |
247,113,031 |
19/10/2023 |
24,365.3
|
VNR |
66,926,135 |
19/10/2023 |
1,720.0
|
FPT |
63,506,626 |
24/08/2023 |
8,433.7
|
BMI |
61,138,900 |
12/10/2023 |
1,586.6
|
DHG |
56,626,237 |
31/12/2022 |
6,427.1
|
QTP |
51,401,089 |
08/01/2024 |
837.8
|
FIC |
50,900,100 |
30/06/2023 |
656.6
|
NTP |
48,072,622 |
04/12/2023 |
2,769.0
|
HND |
45,000,000 |
11/01/2024 |
679.5
|
VEC |
38,529,750 |
07/03/2023 |
400.7
|
LIC |
36,640,691 |
31/12/2020 |
1,018.6
|
LDW |
31,512,924 |
31/12/2022 |
472.7
|
BVH |
22,154,400 |
27/11/2023 |
1,050.1
|
TRA |
14,786,512 |
16/01/2024 |
1,197.7
|
VNP |
12,794,342 |
31/03/2017 |
151.0
|
DMC |
12,054,467 |
21/09/2023 |
763.0
|
TTL |
10,500,000 |
16/08/2022 |
93.4
|
CAG |
7,311,600 |
31/12/2021 |
62.1
|
VNB |
6,790,996 |
31/12/2022 |
84.2
|
CLP |
3,617,451 |
31/12/2013 |
12.3
|
VNC |
3,150,000 |
30/06/2021 |
124.4
|
STAPIMEX |
2,695,000 |
31/12/2013 |
|
MARITIMEBANK |
2,402,325 |
26/09/2016 |
|
AGF |
2,316,892 |
31/12/2022 |
6.3
|
VXB |
2,014,626 |
30/06/2021 |
56.4
|
VXBSCIC |
2,014,626 |
20/03/2015 |
|
DLV |
1,484,100 |
23/07/2010 |
19.3
|
QTC |
1,452,600 |
27/10/2023 |
18.6
|
VKDSCIC |
1,113,360 |
05/06/2015 |
|
TSM |
850,700 |
31/12/2013 |
2.3
|
PAI |
576,120 |
16/11/2023 |
8.5
|
OLC |
510,000 |
30/06/2014 |
|
BXD |
507,801 |
10/05/2010 |
4.3
|
SMA |
482,856 |
06/07/2020 |
4.9
|
TEC |
321,638 |
31/12/2019 |
2.3
|
STG |
317,640 |
27/12/2018 |
14.6
|
REM |
281,700 |
31/12/2012 |
0.1
|
IKH |
251,666 |
30/12/2019 |
2.0
|
DKP |
180,810 |
19/06/2020 |
1.2
|
CID |
97,632 |
31/12/2022 |
4.8
|
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ tháng 11 năm 2006 : Phó tổng Giám đốc-Ủy viên Hội đồng quản trị Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước-SCIC
- Từ ngày 01 tháng 07 năm 2015 đến 20/10/2015 : Chủ tịch HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
- Từ tháng 07 năm 2003 đến tháng 10 năm 2006 : Cục trưởng Bộ Tài chính
- Từ tháng 10 năm 1999 đến tháng 06 năm 2003 : Phó cục trưởng Bộ Tài chính
- Từ tháng 03 năm 1979 đến tháng 09 năm 1999 : Chuyên viên, chánh văn phòng Bộ Tài chính
- Chủ tịch HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.