Thông tin giao dịch
QTP
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
Ngày 04/02/2002, nhằm đáp ứng nhu cầu về điện năng ngày càng tăng, đặc biệt tại khu vực các tỉnh Đông Bắc, Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh được Chính phủ cho phép thành lập theo Thông báo số 20/VPCP-TB dưới hình thức công ty cổ phần với các cổ đông sáng lập gồm Tổng Công ty Điện lực Việt Nam, Tổng Công ty Than Việt Nam, Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam và các doanh nghiệp khác có năng lực về vốn tham gia thực hiện dự án.
Cập nhật:
09:42 T3, 19/11/2024
13.60
0.1 (0.74%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
13.5
-
Giá trần
15.5
-
Giá sàn
11.5
-
Giá mở cửa
13.5
-
Giá cao nhất
13.6
-
Giá thấp nhất
13.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.12
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/04/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
450,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,847,172,931
|
3,009,771,878
|
3,628,217,365
|
2,386,341,155
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,568,451,511
|
2,725,776,770
|
3,417,025,885
|
2,273,151,630
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
278,721,420
|
283,995,108
|
211,191,480
|
113,189,525
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,650,412
|
-8,424,856
|
-6,632,831
|
-2,299,162
|
|
Lợi nhuận khác
|
-843,187
|
-1,160,558
|
-1,069,286
|
-852,395
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
221,776,124
|
251,710,866
|
178,231,369
|
84,621,202
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
210,568,843
|
226,506,062
|
160,377,031
|
76,115,099
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
210,568,843
|
226,506,062
|
160,377,031
|
76,115,099
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,946,209,282
|
3,893,208,758
|
4,090,578,342
|
4,237,863,929
|
|
Tổng tài sản
|
7,382,474,144
|
7,202,164,682
|
7,245,238,821
|
7,253,763,317
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,993,396,260
|
1,614,147,448
|
1,590,880,623
|
1,755,623,503
|
|
Tổng nợ
|
2,216,146,260
|
1,811,897,448
|
1,763,630,623
|
1,903,373,503
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,166,327,884
|
5,390,267,234
|
5,481,608,198
|
5,350,389,813
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.