Thông tin giao dịch
QTC
Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (HNX)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Công trình GTVT Quảng Nam là Công trường 1/5 và Công trường 2/9, được hình thành từ những năm 1972 và 1973, để phục vụ chiến đấu. Hiện tại, ngành nghề kinh doanh của Công ty: quản lý khai thác duy tu các công trình giao thông đường bộ; xây dựng công trình đường bộ, dân dụng, công trình thủy lợi, thủy điện; kinh doanh môi giới bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
15.50
-1.3 (-7.74%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
18.4
-
Giá sàn
15.2
-
Giá mở cửa
15.5
-
Giá cao nhất
15.5
-
Giá thấp nhất
15.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-1.85
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,271,100
|
2,078,121
|
8,706,080
|
21,274,520
|
|
Giá vốn hàng bán
|
23,799,503
|
2,549,894
|
7,862,807
|
17,143,872
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,404,316
|
-471,773
|
822,032
|
4,008,276
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
52,438
|
99,613
|
74,462
|
48,496
|
|
Lợi nhuận khác
|
457,416
|
584,791
|
109,540
|
-81,026
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
491,194
|
-427,258
|
-549,549
|
2,561,797
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
319,589
|
-433,510
|
-556,705
|
1,853,923
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
319,589
|
-433,510
|
-556,705
|
1,853,923
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
35,644,794
|
35,336,271
|
32,394,741
|
45,633,945
|
|
Tổng tài sản
|
52,192,713
|
51,125,410
|
49,274,171
|
60,964,311
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,867,136
|
10,186,089
|
8,928,045
|
18,783,623
|
|
Tổng nợ
|
12,066,871
|
11,385,824
|
10,161,962
|
20,094,108
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
40,125,842
|
39,739,586
|
39,112,209
|
40,870,203
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.