Thông tin giao dịch
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
Tháng 02/2002, Tập đoàn Điện lực VN, Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản, TCT Bảo Việt, TCT Lắp máy VN và TCT XNK Xây dựng VN (Vinaconex) đã đi đến thống nhất và thành lập CTCP Nhiệt điện Hải Phòng để đầu tư xây dựng nhà máy phát điện. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện; Xây dựng công trình công ích; Xây dựng công tình kỹ thuật dân dụng khác,...
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
13.10
0.1 (0.77%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13
-
Giá trần
14.9
-
Giá sàn
11.1
-
Giá mở cửa
13.1
-
Giá cao nhất
13.1
-
Giá thấp nhất
13
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
500,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,620,620,772
|
2,788,616,510
|
3,452,246,655
|
2,364,631,244
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,686,181,514
|
2,580,100,696
|
3,129,764,730
|
2,347,116,929
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-65,560,743
|
208,515,814
|
322,481,924
|
17,514,316
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,587,635
|
-15,290,740
|
-10,351,503
|
-2,355,999
|
|
Lợi nhuận khác
|
274,365
|
247,465
|
270,853
|
-460,016
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-121,193,208
|
162,845,442
|
291,080,093
|
-9,146,629
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-115,284,391
|
154,673,886
|
276,477,735
|
-9,149,926
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-115,284,391
|
154,673,886
|
276,477,735
|
-9,149,926
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,844,185,509
|
3,831,907,030
|
3,963,008,470
|
3,570,093,932
|
|
Tổng tài sản
|
7,819,011,666
|
7,655,574,555
|
7,634,180,186
|
7,135,059,327
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,098,257,209
|
1,772,438,653
|
1,505,908,820
|
1,016,004,428
|
|
Tổng nợ
|
2,106,246,403
|
1,780,361,307
|
1,513,764,933
|
1,023,794,001
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,712,765,263
|
5,875,213,249
|
6,120,415,252
|
6,111,265,326
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.