MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSM

 Công ty Cổ phần Xi măng Tiên Sơn Hà Tây

Bị hủy niêm yết từ 12/6/2015
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 11/06/2015
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,936,140
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.10
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.16
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    390
  • KLCP đang niêm yết:
    2,936,140
  • KLCP đang lưu hành:
    2,936,140
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,354,122 26,421,615 11,286,639 8,900,904
Giá vốn hàng bán 9,570,977 27,235,953 9,979,748 7,808,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -216,855 -814,337 453,413 1,087,995
Lợi nhuận tài chính -116,771 -330,225 -134,222 7,068
Lợi nhuận khác 1,103,273 1,864,100 -42,393 22,250
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,289,915 -3,867,828 -3,795,804 -155,415
Lợi nhuận sau thuế -1,289,915 -3,867,828 -3,795,804 -155,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,289,915 -3,867,828 -3,795,804 -155,415
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,523,039 44,435,487 40,057,130 40,722,119
Tổng tài sản 49,706,263 50,028,542 45,037,974 43,381,923
Nợ ngắn hạn 20,693,099 22,124,309 20,929,544 19,428,909
Tổng nợ 20,765,999 22,124,309 20,929,544 19,428,909
Vốn chủ sở hữu 28,940,265 27,904,233 24,108,430 23,953,014
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.