Thông tin giao dịch
PAI
CTCP Công nghệ thông tin, viễn thông và tự động hóa Dầu khí (UpCOM)
PAIC được thành lập ngày 16/02/2009. Mặc dù mới thành lập, nhưng PAIC thừa hưởng toàn bộ cơ sở vật chất, nhân lực, năng lực và kinh nghiệm của Công ty TNHH một thành viên Công nghệ thông tin và Tự động hóa Dầu khí. Hiện, PAIC có 117 người làm việc ở Trụ sở chính tại Hà Nội, tại Văn phòng đại diện tại Tp. Hồ Chí Minh và tại Khu công nghiệp Dung Quất, tỉnh Quảng Ngãi.
Cập nhật:
14:15 T3, 19/11/2024
12.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.3
-
Giá trần
14.1
-
Giá sàn
10.5
-
Giá mở cửa
12.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.88
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,235,290
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
92,985,341
|
118,524,498
|
74,638,273
|
118,453,665
|
|
Giá vốn hàng bán
|
76,304,166
|
99,185,239
|
55,290,681
|
97,315,563
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,681,175
|
19,339,260
|
19,347,593
|
21,138,102
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,840,831
|
1,486,327
|
1,870,322
|
3,042,412
|
|
Lợi nhuận khác
|
906,495
|
-190,010
|
-8,665
|
-4,574
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,136,551
|
4,898,175
|
4,567,221
|
6,099,131
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,389,930
|
3,689,443
|
3,613,644
|
4,830,740
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,389,930
|
3,689,443
|
3,613,644
|
4,830,740
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
77,445,517
|
78,249,689
|
55,837,659
|
58,400,005
|
|
Tổng tài sản
|
91,072,070
|
92,660,658
|
72,432,012
|
73,375,812
|
|
Nợ ngắn hạn
|
43,690,214
|
44,469,526
|
24,384,413
|
24,247,069
|
|
Tổng nợ
|
43,690,214
|
44,469,526
|
24,384,413
|
24,247,069
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
47,381,856
|
48,191,132
|
48,047,599
|
49,128,743
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.