Thông tin giao dịch
VIH
Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vigalcera Hà Nội tiền thân là Nhà máy gạch ốp lát Hà Nội. Lần đầu tiên tại Việt Nam, Nhà máy gạch ốp lát Hà Nội đã nhập khẩu chuyển giao công nghệ và thiết bị tiên tiến của ITALIA để sản xuất gạch ceramic cao cấp. Trải qua 20 năm sản xuất kinh doanh, công ty đã từng bước phát triển vững chắc, sản phẩm của công ty đã được khách hàng trong nước và nhiều nước trên thế giới tín nhiệm, ưa chuộng.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 15/01/2021
10.1
0.1 (1%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10.1
-
Giá cao nhất
10.1
-
Giá thấp nhất
10.1
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
13.34
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
420
-
KLCP đang niêm yết:
5,600,000
-
KLCP đang lưu hành:
5,600,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
56.56
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
364,344,162
|
383,076,968
|
556,787,237
|
578,773,543
|
|
Giá vốn hàng bán
|
286,281,644
|
303,740,537
|
463,686,751
|
488,639,748
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
68,609,861
|
76,147,563
|
68,213,522
|
80,473,006
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,408,552
|
-11,771,758
|
-20,466,134
|
-19,588,910
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6,601,350
|
-10,135,383
|
-12,750,920
|
-14,821,720
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,518,399
|
24,412,290
|
2,890,260
|
21,537,925
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
22,402,370
|
19,483,776
|
122,667
|
15,080,548
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,402,370
|
19,483,776
|
122,667
|
15,080,548
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
136,984,446
|
172,178,753
|
166,875,847
|
213,604,221
|
|
Tổng tài sản
|
260,529,609
|
394,230,806
|
379,119,071
|
420,167,503
|
|
Nợ ngắn hạn
|
208,489,009
|
304,648,882
|
257,638,649
|
293,963,052
|
|
Tổng nợ
|
223,940,034
|
361,729,239
|
317,801,689
|
345,450,652
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
36,589,574
|
32,501,567
|
61,317,382
|
74,716,850
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.