MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CDC

 Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)

Công ty CP Chương Dương - Chương Dương Corp - CDC
Công Ty Cổ Phần Chương Dương (viết tắt là Chương Dương Corp.) là doanh nghiệp cổ phần, hoạt động theo luật doanh nghiệp. Chương Dương Corp. là công ty có truyền thống lâu đời tại Việt Nam, tiền thân là hãng Eiffel Asia – một chi nhánh của hãng Eiffel (Cộng Hoà Pháp). Từ năm 1977 Eiffel Asia được chuyển giao cho chính phủ Việt Nam để trở thành một trong những công ty xây dựng hàng đầu ở khu vực phía nam. Qua quá trình xây dựng và trưởng thành, công ty đã từng có những tên gọi là : xí nghiệp lắp máy; Công ty Xây lắp, Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Xây Lắp Chương Dương và nay là Công ty Cổ phần Chương Dương.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
15.10
  0 (0%)
Khối lượng
81,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    16.15
  • Giá sàn
    14.05
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    15.2
  • Giá thấp nhất
    14.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.79 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/11/2007
Với Khối lượng (cp):3,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):294.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/08/2010
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,465,715
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 24/12/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.77
  •        P/E :
    19.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.91
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    135,890
  • KLCP đang niêm yết:
    43,977,432
  • KLCP đang lưu hành:
    43,977,432
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    664.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 256,539,562 329,607,360 312,335,090 408,866,733
Giá vốn hàng bán 236,384,193 305,796,028 287,592,722 374,191,393
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,155,233 23,811,332 24,742,367 34,675,340
Lợi nhuận tài chính -7,642,887 -11,179,729 -10,067,206 -7,689,342
Lợi nhuận khác 1,519,715 889,844 88,175 512,866
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,453,383 1,631,010 6,544,528 15,457,319
Lợi nhuận sau thuế 2,474,857 733,305 4,963,800 10,491,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,868,607 389,712 4,191,191 10,257,785
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,528,664,425 1,522,718,572 1,598,238,026 1,695,046,843
Tổng tài sản 1,731,339,201 1,718,891,890 1,807,978,148 1,894,216,697
Nợ ngắn hạn 1,230,271,563 1,086,634,716 1,128,710,527 1,192,047,991
Tổng nợ 1,413,817,133 1,401,274,755 1,483,137,982 1,545,792,021
Vốn chủ sở hữu 317,522,068 317,617,135 324,840,166 348,424,676
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.17 1.74 1.35 0.39
18.2 15.94 14.15 14.12
7.74 10.8 13.11 51.28
4 3.36 2.31 0.47
11.9 11.11 9.55 2.53
9.06 10.04 6.06 0.66
9.06 10.04 6.06 7.35
66.4 69.74 75.83 81.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2308001.6k2.4k0 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301503004500 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301503004500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301503004507 %8 %9 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2308001.6k2.4k81.2 %81.6 %82 %82.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.