Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
284,195,701
|
339,464,342
|
367,043,332
|
400,740,869
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
65,341,776
|
87,778,146
|
99,072,258
|
110,123,069
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,534,804
|
44,657,279
|
53,280,760
|
95,809,663
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,656,005
|
35,754,327
|
42,448,871
|
76,617,225
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
109,787,840
|
115,498,792
|
163,676,931
|
220,466,933
|
|