Doanh thu bán hàng và CCDV
|
377,508,828
|
2,110,749
|
6,417,752
|
4,448,159
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
34,410,942
|
-6,068,103
|
615,374
|
160,958
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,909,389
|
22,091,630
|
21,944,497
|
6,729,022
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,717,622
|
18,606,338
|
18,311,277
|
5,454,853
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
203,525,912
|
214,990,594
|
182,928,835
|
197,588,165
|
|