Doanh thu bán hàng và CCDV
|
127,064,214
|
181,816,439
|
377,508,828
|
2,110,749
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
19,367,378
|
19,700,667
|
34,410,942
|
-6,068,103
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,483,771
|
14,041,097
|
26,909,389
|
22,091,630
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,955,780
|
14,041,097
|
24,717,622
|
18,606,338
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
157,140,335
|
167,010,799
|
203,525,912
|
214,990,594
|
|