TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
190,224,457,873 |
188,958,233,895 |
189,104,486,208 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,488,228,147 |
6,721,018,035 |
10,565,678,471 |
|
1. Tiền |
|
134,008,684 |
6,721,018,035 |
10,565,678,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,354,219,463 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
61,778,899,962 |
41,284,465,294 |
43,006,437,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
61,410,247,711 |
59,151,964,085 |
60,269,663,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
26,322,485,785 |
11,720,295,632 |
9,189,165,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,047,334,014 |
6,285,289,733 |
5,474,183,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-36,273,628,444 |
-36,145,545,052 |
-34,799,036,034 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
272,460,896 |
272,460,896 |
272,460,896 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
94,991,041,081 |
119,245,390,503 |
115,624,994,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
99,000,181,516 |
123,254,530,938 |
119,634,135,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,009,140,435 |
-4,009,140,435 |
-4,009,140,435 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,966,288,683 |
21,707,360,063 |
19,907,375,951 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
12,601,689,389 |
8,194,440,565 |
7,594,554,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,585,095,238 |
12,886,563,472 |
11,710,775,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
779,504,056 |
626,356,026 |
602,045,514 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
223,266,221,775 |
215,899,962,970 |
213,772,068,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
196,273,551,037 |
194,569,767,823 |
193,760,156,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
192,872,174,824 |
191,399,654,005 |
188,319,117,869 |
|
- Nguyên giá |
|
468,414,516,356 |
471,178,726,255 |
472,124,101,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-275,542,341,532 |
-279,779,072,250 |
-283,804,983,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
3,374,986,213 |
3,149,813,818 |
5,426,828,428 |
|
- Nguyên giá |
|
3,737,141,818 |
3,475,585,454 |
5,875,585,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-362,155,605 |
-325,771,636 |
-448,757,026 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
26,390,000 |
20,300,000 |
14,210,000 |
|
- Nguyên giá |
|
167,800,000 |
167,800,000 |
167,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-141,410,000 |
-147,500,000 |
-153,590,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,565,508,581 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,565,508,581 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,427,162,157 |
11,330,195,147 |
10,011,911,998 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
12,427,162,157 |
11,330,195,147 |
10,011,911,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
413,490,679,648 |
404,858,196,865 |
402,876,554,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
380,799,522,357 |
372,146,887,581 |
370,367,367,536 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
325,282,093,442 |
315,629,179,133 |
309,060,309,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
64,293,351,747 |
69,121,912,668 |
85,040,818,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
329,211,749 |
329,142,460 |
329,175,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,811,682,410 |
792,058,480 |
3,225,873,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,024,981,401 |
3,337,524,363 |
5,123,784,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
26,900,222,320 |
9,519,743,832 |
1,867,717,247 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,480,474,624 |
3,434,679,015 |
12,949,216,662 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
211,913,642,629 |
229,565,591,753 |
200,995,197,501 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-471,473,438 |
-471,473,438 |
-471,473,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
55,517,428,915 |
56,517,708,448 |
61,307,057,630 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,087,626,900 |
1,052,305,500 |
1,052,305,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
54,429,802,015 |
55,465,402,948 |
60,254,752,130 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
32,691,157,291 |
32,711,309,284 |
32,509,186,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
32,691,157,291 |
32,711,309,284 |
32,509,186,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,565,336,316 |
1,565,336,316 |
1,565,336,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,125,820,975 |
3,145,972,968 |
2,943,850,651 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
189,590,026 |
209,742,019 |
7,619,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,936,230,949 |
2,936,230,949 |
2,936,230,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
413,490,679,648 |
404,858,196,865 |
402,876,554,503 |
|