MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,224,457,873 188,958,233,895 189,104,486,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,488,228,147 6,721,018,035 10,565,678,471
1. Tiền 134,008,684 6,721,018,035 10,565,678,471
2. Các khoản tương đương tiền 9,354,219,463
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,778,899,962 41,284,465,294 43,006,437,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,410,247,711 59,151,964,085 60,269,663,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,322,485,785 11,720,295,632 9,189,165,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,047,334,014 6,285,289,733 5,474,183,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,273,628,444 -36,145,545,052 -34,799,036,034
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 272,460,896 272,460,896 272,460,896
IV. Hàng tồn kho 94,991,041,081 119,245,390,503 115,624,994,599
1. Hàng tồn kho 99,000,181,516 123,254,530,938 119,634,135,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,009,140,435 -4,009,140,435 -4,009,140,435
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,966,288,683 21,707,360,063 19,907,375,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,601,689,389 8,194,440,565 7,594,554,582
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,585,095,238 12,886,563,472 11,710,775,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 779,504,056 626,356,026 602,045,514
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 223,266,221,775 215,899,962,970 213,772,068,295
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 196,273,551,037 194,569,767,823 193,760,156,297
1. Tài sản cố định hữu hình 192,872,174,824 191,399,654,005 188,319,117,869
- Nguyên giá 468,414,516,356 471,178,726,255 472,124,101,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,542,341,532 -279,779,072,250 -283,804,983,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,374,986,213 3,149,813,818 5,426,828,428
- Nguyên giá 3,737,141,818 3,475,585,454 5,875,585,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -362,155,605 -325,771,636 -448,757,026
3. Tài sản cố định vô hình 26,390,000 20,300,000 14,210,000
- Nguyên giá 167,800,000 167,800,000 167,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,410,000 -147,500,000 -153,590,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,565,508,581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,565,508,581
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,427,162,157 11,330,195,147 10,011,911,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,427,162,157 11,330,195,147 10,011,911,998
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413,490,679,648 404,858,196,865 402,876,554,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 380,799,522,357 372,146,887,581 370,367,367,536
I. Nợ ngắn hạn 325,282,093,442 315,629,179,133 309,060,309,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,293,351,747 69,121,912,668 85,040,818,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 329,211,749 329,142,460 329,175,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,811,682,410 792,058,480 3,225,873,626
4. Phải trả người lao động 1,024,981,401 3,337,524,363 5,123,784,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,900,222,320 9,519,743,832 1,867,717,247
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,480,474,624 3,434,679,015 12,949,216,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 211,913,642,629 229,565,591,753 200,995,197,501
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -471,473,438 -471,473,438 -471,473,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,517,428,915 56,517,708,448 61,307,057,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,087,626,900 1,052,305,500 1,052,305,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,429,802,015 55,465,402,948 60,254,752,130
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,691,157,291 32,711,309,284 32,509,186,967
I. Vốn chủ sở hữu 32,691,157,291 32,711,309,284 32,509,186,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,565,336,316 1,565,336,316 1,565,336,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,125,820,975 3,145,972,968 2,943,850,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,590,026 209,742,019 7,619,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,936,230,949 2,936,230,949 2,936,230,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 413,490,679,648 404,858,196,865 402,876,554,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.