MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIH

 Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội - VIH>
Công ty Cổ phần Vigalcera Hà Nội tiền thân là Nhà máy gạch ốp lát Hà Nội. Lần đầu tiên tại Việt Nam, Nhà máy gạch ốp lát Hà Nội đã nhập khẩu chuyển giao công nghệ và thiết bị tiên tiến của ITALIA để sản xuất gạch ceramic cao cấp. Trải qua 20 năm sản xuất kinh doanh, công ty đã từng bước phát triển vững chắc, sản phẩm của công ty đã được khách hàng trong nước và nhiều nước trên thế giới tín nhiệm, ưa chuộng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.2
  0 (0%)
Khối lượng
201
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    234
  • KLCP đang niêm yết:
    5,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    57.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 565,674,492 535,381,584 614,926,132 564,348,601
Giá vốn hàng bán 490,013,372 476,649,570 565,272,803 519,406,654
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,677,700 52,331,961 46,725,773 41,942,374
Lợi nhuận tài chính -20,965,940 -18,672,268 -18,137,092 -20,722,842
Lợi nhuận khác -6,220,545 -7,269,247 -942,779 2,028,832
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,102,410 8,537,717 10,073,102 3,842,247
Lợi nhuận sau thuế 12,458,600 6,451,999 6,401,181 1,850,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,458,600 6,451,999 6,401,181 1,850,154
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 195,437,963 200,860,497 230,745,351 189,551,774
Tổng tài sản 407,209,497 399,205,522 411,869,403 388,191,965
Nợ ngắn hạn 283,577,681 244,644,999 264,407,597 260,366,161
Tổng nợ 326,715,359 319,273,244 331,626,544 312,500,134
Vốn chủ sở hữu 80,494,138 79,932,277 80,242,859 75,691,832
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.