1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
103,594,793,187 |
242,915,857,847 |
154,119,826,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,360,481,318 |
13,906,395,175 |
5,807,157,082 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
97,234,311,869 |
229,009,462,672 |
148,312,669,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
85,381,220,606 |
200,191,254,974 |
128,904,295,794 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
11,853,091,263 |
28,818,207,698 |
19,408,373,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,086,443 |
127,993,959 |
30,804,703 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,783,806,783 |
10,341,927,793 |
5,363,769,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,715,310,995 |
10,022,302,977 |
5,284,392,496 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
659,027,962 |
1,954,821,827 |
1,035,946,742 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,039,804,732 |
12,043,979,779 |
5,771,080,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
372,538,229 |
4,605,472,258 |
7,268,381,199 |
|
12. Thu nhập khác |
|
61,766,800 |
187,400,440 |
30,376,076 |
|
13. Chi phí khác |
|
244,715,003 |
3,975,216,835 |
6,056,905,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-182,948,203 |
-3,787,816,395 |
-6,026,529,320 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
189,590,026 |
817,655,863 |
1,241,851,879 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
37,918,005 |
607,913,844 |
1,443,974,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
151,672,021 |
209,742,019 |
-202,122,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
151,672,021 |
209,742,019 |
-202,122,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|