Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
4,421,804,085
|
4,119,016,676
|
4,078,674,874
|
4,509,670,882
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
562,816,138
|
479,349,144
|
543,952,008
|
554,709,464
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
150,573,653
|
80,360,960
|
120,444,551
|
91,051,652
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
120,398,875
|
64,367,545
|
96,922,761
|
73,096,077
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,002,461,264
|
4,347,831,558
|
4,937,621,468
|
5,407,195,684
|
|