Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
8,526,711,600
|
7,812,554,815
|
6,237,039,894
|
7,736,201,879
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,266,445,868
|
1,232,757,343
|
943,196,667
|
1,196,613,948
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
417,071,944
|
203,949,392
|
59,053,034
|
105,769,867
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
335,253,703
|
164,586,800
|
46,687,415
|
84,543,692
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,176,645,968
|
10,150,708,332
|
9,299,433,371
|
9,049,973,212
|
|