Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
103,570,706
|
119,348,941
|
98,203,480
|
71,084,715
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
20,003,356
|
-5,344,293
|
15,084,164
|
9,606,125
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,260,499
|
44,803,723
|
217,994
|
96,974
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,781,029
|
35,635,455
|
68,197
|
36,190
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
76,469,999
|
152,397,785
|
97,178,388
|
69,494,279
|
|