Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,799,952,535
|
22,619,505,421
|
30,276,710,796
|
31,975,613,596
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,041,002,299
|
3,151,513,262
|
4,703,177,379
|
5,161,643,458
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,427,378
|
554,140,266
|
485,623,414
|
-294,181,683
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,718,596
|
443,732,168
|
390,360,855
|
-345,643,489
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,958,428,398
|
10,221,931,679
|
9,326,797,408
|
11,415,308,018
|
|