Thông tin giao dịch
SMT
Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
Công ty Cổ phần Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường (Sametel) được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 4703000342 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp ngày 20 tháng 10 năm 2006. Tiền thân của Sametel là một bộ phận sản xuất của công ty SACOM (HOSE:SAM) được tách ra thành công ty độc lập để phát triển nhánh kinh doanh về vật liệu điện và viễn thông. Sametel vẫn đã thiết lập được mạng lưới khách hàng và đối tác vững chắc – trong đó có những tên tuối lớn như VNPT, FPT, Viettel, SPT, CMC, EVN, SACOM, Ngành Công An.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 2, 23/04/2018
26
2 (8.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24
-
Giá trần
26.4
-
Giá sàn
21.6
-
Giá mở cửa
26
-
Giá cao nhất
26
-
Giá thấp nhất
24
-
-
GD ròng NĐTNN
200
-
Room NN còn lại
18.90
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
15.53
-
(**) Hệ số beta:
-0.38
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,429
-
KLCP đang niêm yết:
5,467,432
-
KLCP đang lưu hành:
5,467,432
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
142.15
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
204,937,643
|
58,277,583
|
322,106,586
|
341,128,579
|
|
Giá vốn hàng bán
|
150,566,470
|
41,879,158
|
254,687,421
|
257,817,568
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,153,294
|
16,398,425
|
67,409,135
|
82,745,959
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,100,358
|
-660,205
|
-3,404,823
|
-3,738,881
|
|
Lợi nhuận khác
|
96,447
|
183,055
|
-376,517
|
620,142
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,907,075
|
3,996,019
|
13,696,140
|
13,478,464
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,959,825
|
3,672,473
|
12,947,295
|
12,332,152
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,959,825
|
3,672,473
|
12,947,295
|
12,332,152
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
96,998,901
|
122,856,572
|
153,781,818
|
165,221,614
|
|
Tổng tài sản
|
115,253,482
|
146,031,543
|
185,978,648
|
200,124,469
|
|
Nợ ngắn hạn
|
66,741,587
|
76,860,775
|
101,677,376
|
114,421,227
|
|
Tổng nợ
|
68,606,017
|
79,072,018
|
103,200,016
|
115,220,890
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
46,647,466
|
66,959,524
|
82,778,632
|
84,903,579
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.