Doanh thu bán hàng và CCDV
|
57,933,476
|
32,917,944
|
36,700,252
|
5,882,256
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,121,036
|
17,982,040
|
21,189,859
|
2,401,698
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
32,172,889
|
16,363,821
|
18,843,853
|
1,155,271
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,664,699
|
15,725,584
|
18,365,436
|
1,079,394
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
355,319,065
|
380,157,517
|
384,583,638
|
377,727,639
|
|