Thông tin giao dịch
DCL
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
Nhiệm vụ chiến lược: Xây dựng công ty trở thành một trong những công ty Dược phẩm quốc gia phát triển vững mạnh toàn diện, nổi bật trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu và trang thiết bị, dụng cụ y tế. Tăng trưởng hàng năm 20% doanh thu, 50% lợi nhuận sau thuế
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 21/01/2021
32.5
-0.3 (-0.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32.8
-
Giá trần
35.05
-
Giá sàn
30.55
-
Giá mở cửa
32.8
-
Giá cao nhất
33
-
Giá thấp nhất
31.05
-
-
GD ròng NĐTNN
8,600
-
Room NN còn lại
30.15
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
15.43
-
(**) Hệ số beta:
0.70
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
475,390
-
KLCP đang niêm yết:
56,832,824
-
KLCP đang lưu hành:
56,832,824
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
1,847.07
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
219,939,748
|
185,736,861
|
136,841,308
|
139,032,628
|
|
Giá vốn hàng bán
|
155,287,980
|
137,406,842
|
106,022,259
|
90,978,753
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
63,648,697
|
47,880,937
|
26,964,041
|
45,437,281
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
80,005,453
|
1,071,573
|
11,076,600
|
9,807,571
|
|
Lợi nhuận khác
|
846,074
|
-159,130
|
354,733
|
139,987
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
95,202,903
|
9,818,330
|
16,256,674
|
20,424,539
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
86,702,942
|
7,745,477
|
13,047,416
|
16,033,217
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
86,655,573
|
7,101,907
|
13,047,416
|
15,527,188
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,376,618,362
|
1,347,333,174
|
1,037,429,212
|
1,408,000,426
|
|
Tổng tài sản
|
1,712,471,441
|
1,676,258,186
|
1,642,233,351
|
1,761,143,432
|
|
Nợ ngắn hạn
|
326,647,199
|
259,470,110
|
310,378,615
|
325,186,008
|
|
Tổng nợ
|
828,048,962
|
765,090,229
|
805,410,818
|
816,102,369
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
884,422,479
|
911,167,956
|
836,822,534
|
945,041,063
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.