MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,451,227,330,377 1,422,665,841,578 1,403,123,810,398 1,513,841,384,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,958,247,320 26,596,170,487 23,517,073,130 17,748,607,108
1. Tiền 12,958,247,320 26,596,170,487 23,517,073,130 17,748,607,108
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 216,395,032,420 194,149,000,000 204,149,000,000 204,149,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 94,795,000,000 94,795,000,000 94,795,000,000 94,795,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 121,600,032,420 99,354,000,000 109,354,000,000 109,354,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 834,459,661,040 801,101,730,373 773,475,425,492 848,288,840,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,177,297,420 209,704,853,335 293,213,041,302 332,068,918,835
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 181,172,104,057 179,950,137,625 67,231,442,528 98,662,740,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 463,167,748,223 438,016,486,736 439,695,871,017 443,984,048,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,057,488,660 -26,569,747,323 -26,664,929,355 -26,426,867,302
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 354,817,418,696 366,641,335,550 365,030,884,166 401,891,336,318
1. Hàng tồn kho 359,325,987,426 373,018,285,449 372,582,036,510 409,919,639,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,508,568,730 -6,376,949,899 -7,551,152,344 -8,028,302,835
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,596,970,901 34,177,605,168 36,951,427,610 41,763,599,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,063,924,769 3,525,322,819 2,521,573,943 2,788,751,434
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,205,856,863 30,186,519,179 34,107,259,165 37,400,351,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 327,189,269 465,763,170 322,594,502 1,574,497,532
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 687,553,668,549 692,981,086,393 874,335,875,790 900,132,200,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,501,500,000 3,501,500,000 3,501,500,000 4,101,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,501,500,000 3,501,500,000 3,501,500,000 4,101,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 456,983,470,975 450,275,477,860 440,905,343,245 432,336,054,591
1. Tài sản cố định hữu hình 413,293,518,500 407,626,851,169 399,507,093,555 392,188,181,900
- Nguyên giá 881,159,406,470 883,891,406,470 884,156,406,470 885,180,505,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -467,865,887,970 -476,264,555,301 -484,649,312,915 -492,992,323,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,366,893,604 19,224,667,897 18,082,442,189 16,940,216,483
- Nguyên giá 22,876,854,258 22,876,854,258 22,876,854,258 22,876,854,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,509,960,654 -3,652,186,361 -4,794,412,069 -5,936,637,775
3. Tài sản cố định vô hình 23,323,058,871 23,423,958,794 23,315,807,501 23,207,656,208
- Nguyên giá 24,816,407,579 25,021,945,329 25,021,945,329 25,021,945,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,493,348,708 -1,597,986,535 -1,706,137,828 -1,814,289,121
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 218,373,033,876 229,250,055,992 416,778,812,931 451,308,696,064
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,373,033,876 229,250,055,992 416,778,812,931 451,308,696,064
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,695,663,698 9,954,052,541 13,150,219,614 12,385,950,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,541,635,666 6,866,460,281 8,268,723,754 8,504,428,705
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,154,028,032 3,087,592,260 4,881,495,860 3,881,521,584
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,138,780,998,926 2,115,646,927,971 2,277,459,686,188 2,413,973,585,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 717,625,028,864 693,793,189,737 826,659,157,660 933,695,537,997
I. Nợ ngắn hạn 526,111,129,951 517,863,854,735 618,065,836,805 679,241,012,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,480,353,555 54,628,518,161 66,128,529,089 124,023,681,979
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,946,861,266 4,096,303,906 4,588,716,452 4,643,986,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,151,730,517 6,909,425,334 15,845,497,284 5,344,440,003
4. Phải trả người lao động 12,642,441,441 15,099,303,138 17,191,486,702 12,722,843,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,160,361,045 13,344,023,515 22,831,616,506 17,417,595,333
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,456,048,593 75,262,704,310 64,463,311,933 58,602,097,855
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 353,021,740,481 343,504,159,518 422,136,653,386 453,969,946,692
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,251,593,053 5,019,416,853 4,880,025,453 2,516,420,387
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 191,513,898,913 175,929,335,002 208,593,320,855 254,454,525,940
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 191,513,898,913 175,929,335,002 208,593,320,855 254,454,525,940
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,421,155,970,062 1,421,853,738,234 1,450,800,528,528 1,480,278,047,012
I. Vốn chủ sở hữu 1,421,155,970,062 1,421,853,738,234 1,450,800,528,528 1,480,278,047,012
1. Vốn góp của chủ sở hữu 950,769,163,743 730,410,300,000 730,410,300,000 730,410,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 730,410,300,000 730,410,300,000 730,410,300,000 730,410,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi 220,358,863,743
2. Thặng dư vốn cổ phần 220,358,863,743 220,358,863,743 220,358,863,743
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 452,141,576,371 452,717,110,961 481,569,354,392 510,901,604,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 419,843,538,261 419,843,538,261 419,843,538,261 488,760,938,392
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,298,038,110 32,873,572,700 61,725,816,131 22,140,666,351
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,225,063,098 18,347,296,680 18,441,843,543 18,587,111,676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,138,780,998,926 2,115,646,927,971 2,277,459,686,188 2,413,973,585,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.