Thông tin giao dịch
AGP
Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
CTCP Dược phẩm Agimexpharm tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 03/06/2004. Ngành nghề kinh doanh: mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thuốc, dược phẩm...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 3, 19/01/2021
16.4
-0.9 (-5.2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.3
-
Giá trần
19.8
-
Giá sàn
14.8
-
Giá mở cửa
17.2
-
Giá cao nhất
17.2
-
Giá thấp nhất
16.2
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
16.46
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
16.84
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
7,853
-
KLCP đang niêm yết:
12,835,177
-
KLCP đang lưu hành:
12,835,177
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
210.50
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,355,880
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
123,753,235
|
133,352,916
|
107,879,485
|
131,886,066
|
|
Giá vốn hàng bán
|
80,010,217
|
89,784,669
|
69,316,134
|
85,988,978
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
39,970,178
|
41,217,524
|
34,172,262
|
40,869,115
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,342,843
|
-4,140,454
|
-4,849,521
|
-4,748,530
|
|
Lợi nhuận khác
|
-166
|
|
|
23,514
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,102,807
|
10,266,942
|
8,486,411
|
8,803,972
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,320,764
|
8,213,554
|
6,789,129
|
7,043,178
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,320,764
|
8,213,554
|
6,789,129
|
7,043,178
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
370,773,502
|
373,684,320
|
389,798,905
|
411,259,181
|
|
Tổng tài sản
|
542,921,962
|
544,869,999
|
561,060,288
|
586,284,382
|
|
Nợ ngắn hạn
|
308,146,250
|
302,871,043
|
329,474,258
|
359,216,341
|
|
Tổng nợ
|
329,252,852
|
323,961,222
|
351,622,357
|
370,172,134
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
213,669,111
|
220,908,777
|
209,437,931
|
216,112,248
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.