Thông tin giao dịch
CGP
Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (UpCOM)
Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ tiền thân là Hiệu thuốc Duyên Hải trực thuộc Công ty Dược cấp II (nay là Công ty Dược phẩm TP.HCM), được thành lập năm 1982. Công ty được cổ phần hóa theo quyết định ngày 31/07/2002. Ngành nghề kinh doanh: Kinh doanh dược phẩm sản xuất tại công ty TNHH MTV US Pharma USA tiêu chuẩn WHO - GMP và kinh doanh dược phẩm nhập khẩu.
Hạn chế giao dịch từ 26.6.2017 do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC HN 2016
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 2, 23/04/2018
10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.39
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
5.42
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
6,401
-
KLCP đang niêm yết:
10,735,708
-
KLCP đang lưu hành:
10,735,708
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
107.36
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,735,708
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
247,734,785
|
287,014,841
|
394,342,293
|
460,709,719
|
|
Giá vốn hàng bán
|
185,269,674
|
221,952,210
|
315,296,175
|
346,866,388
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
61,657,251
|
63,717,114
|
76,914,862
|
112,084,938
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,815,591
|
-12,993,907
|
-8,185,530
|
-8,127,790
|
|
Lợi nhuận khác
|
-286,686
|
-1,581,086
|
-3,718,963
|
-445,487
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,775,196
|
6,670,584
|
19,224,481
|
33,992,783
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,555,647
|
6,465,139
|
15,370,452
|
29,113,594
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,555,647
|
6,465,139
|
15,370,452
|
29,113,594
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
216,470,735
|
239,648,099
|
232,985,813
|
283,066,096
|
|
Tổng tài sản
|
304,369,638
|
321,507,287
|
313,311,053
|
352,070,022
|
|
Nợ ngắn hạn
|
254,932,001
|
224,507,278
|
201,132,549
|
232,532,134
|
|
Tổng nợ
|
306,691,478
|
317,363,989
|
284,174,828
|
293,872,483
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-2,321,840
|
4,143,298
|
29,136,225
|
58,197,539
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.