MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAN

 Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)

CTCP Dược Danapha - DAN
Danapha tiền thân là Xưởng Dược Trung Trung Bộ (mật danh K25) được ra đời vào ngày 01/4/1965 trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, với mục đích sản xuất thuốc phục vụ cho cán bộ, bộ đội ở chiến khu, đồng bào ở các vùng giải phóng.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/07/2025
38.10
  3.9 (11.4%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.2
  • Giá trần
    39.3
  • Giá sàn
    29.1
  • Giá mở cửa
    38.7
  • Giá cao nhất
    38.7
  • Giá thấp nhất
    38.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.91 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,141,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.27
  •        P/E :
    11.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.33
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    320
  • KLCP đang niêm yết:
    20,938,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,938,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    797.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 122,316,800 145,252,673 167,241,475 163,695,981
Giá vốn hàng bán 68,029,172 73,817,278 86,531,284 85,956,210
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,968,004 71,074,783 80,697,334 57,063,858
Lợi nhuận tài chính 924,617 -756,260 -118,879 -6,733,755
Lợi nhuận khác -35,562 -114,688 14,586
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,452,259 31,937,696 38,922,785 1,541,286
Lợi nhuận sau thuế 18,581,243 25,548,426 31,193,180 1,541,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,581,243 25,548,426 31,193,180 1,541,286
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 546,854,925 511,447,991 564,241,254 552,269,377
Tổng tài sản 1,085,944,457 1,107,527,256 1,201,044,483 1,295,424,319
Nợ ngắn hạn 239,094,682 233,254,054 296,045,286 379,141,505
Tổng nợ 433,644,682 429,679,054 492,057,786 584,386,505
Vốn chủ sở hữu 652,299,775 677,848,202 708,986,697 711,037,815
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
2.19 1.67 2.71
32 28.27 29.63
n/a n/a 19
3.75 4.35 6.4
6.74 5.25 9.06
41.49 44.43 42.33
41.49 44.43 42.33
44.38 17.21 29.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2305001k1.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302505007500 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/230601201800 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2306012018032 %40 %48 %56 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2305001k1.5k35 %40 %45 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.