MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

AMV

 CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)

CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y
Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ được thành lập năm 2002 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 44.03.000012 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Phước cấp ngày 26/8/2002. Qua gần 15 năm hoạt động, Công ty luôn duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, khai thác tối đa công suất cơ sở vật chất hiện có, quay nhanh chu chuyển dòng vốn, giảm chi phí tài chính, đảm bảo công ăn việc làm và cải thiện thu nhập cho người lao động, giữ vững tư tưởng chính trị nội bộ ổn định.
Cập nhật:
09:30 Thứ 3, 21/03/2023
3.8
  0.1 (2.7%)
Khối lượng
10,975
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:439, giá 10000 đ/cp
- 01/03/2021: Phát hành riêng lẻ 37,961,998
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/06/2017: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    9.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.21
  • (**) Hệ số beta:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,422,235
  • KLCP đang niêm yết:
    131,105,650
  • KLCP đang lưu hành:
    131,105,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    485.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,696,929 79,120,420 96,048,906 58,951,806
Giá vốn hàng bán 36,691,704 37,281,286 81,192,184 47,704,044
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,005,226 41,839,134 14,856,722 11,247,762
Lợi nhuận tài chính -5,095,195 -3,557,200 -4,052,043 -5,210,173
Lợi nhuận khác 11,002,040 -121,033 -117,644 -114,899
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,629,114 34,384,257 6,465,923 1,896,638
Lợi nhuận sau thuế 13,060,193 34,376,543 6,344,783 1,376,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,312,531 33,802,713 6,040,775 1,762,522
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,011,395,146 1,444,088,976 1,437,145,946 1,480,360,934
Tổng tài sản 1,541,388,211 1,971,182,378 1,959,666,166 2,000,041,492
Nợ ngắn hạn 155,704,038 154,408,115 142,060,330 182,139,220
Tổng nợ 313,401,638 312,096,291 285,218,967 324,503,762
Vốn chủ sở hữu 1,227,986,573 1,659,086,087 1,674,447,199 1,675,537,729
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.