Doanh thu bán hàng và CCDV
|
55,819,016
|
55,683,310
|
48,500,241
|
59,016,548
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,726,820
|
12,872,590
|
12,786,533
|
16,290,955
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,666,919
|
3,916,879
|
4,450,159
|
4,714,836
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,519,698
|
3,106,481
|
3,565,543
|
3,766,511
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
147,610,083
|
147,715,974
|
136,214,018
|
135,796,114
|
|