MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thứ 6, 03/05/2024
Toàn cảnh thị trường

VNINDEX

1,221.03

+4.67 (+0.38)

KLGD: 643,428,817 cp - GTGD: 17,027.31 tỷ VNĐ

HNX-Index

228.22

+0.73 (+0.32)

KLGD: 68,077,890 cp - GTGD: 1,402.13 tỷ VNĐ

VN30Index

1,255.62

+8.41 (+0.67)

KLGD: 208,853,900 cp - GTGD: 7,238.86 tỷ VNĐ

UpCom-Index

89.74

+0.04 (+0.05)

KLGD: 34,514,246 cp - GTGD: 615.62 tỷ VNĐ

HNX30-Index

490.71

+2.50 (+0.51)

KLGD: 37,257,700 cp - GTGD: 928.45 tỷ VNĐ
13:25 04/05/2024

Hàng hóa tiêu biểu

  Last Change % Chg
Vàng 2,363.85 -12.85 -0.54
Bạc 27.88 -0.08 -0.27
Platin 989.65 -12.75 -1.27
Paladi 1,063.03 -8.53 -0.8
Copper 8,311.0 -25.0 -0.3
Nguồn: CNBC
14:40 04/05/2024

Lãi suất và tỷ giá

  Last Change % Chg
Vàng SJC 76,520.0 0.0 0.0
CNY 3,488.61 0.0 0.0
Bảng Anh 29,599.2 0.0 0.0
EUR (VCB) 26,524.7 0.0 0.0
USD (VCB) 23,660.0 0.0 0.0
SGD 17,923.0 0.0 0.0
HKD 3,040.59 0.0 0.0
Nguồn: Eximbank, SJC
14:35 04/05/2024

Tiền số

  Last Change % Chg
BTC 69,236.0 +2,354.82 +3.52
ETH 3,507.84 +173.73 +5.21
USDT 1.0 0.0 -0.02
BNB 581.91 +7.33 +1.28
XRP 0.62 -0.01 -0.8
Nguồn: vn.investing.com
14:55 04/05/2024

Chứng khoán thế giới

  Last Change % Chg
Nikkei 225 33,219.39 -433.52 -1.29
Hang Seng 16,522.0 +113.0 +0.69
DAX 16,725.5 -74.95 -0.45
FTSE 100 7,608.76 +5.72 +0.08
  Last Change % Chg
Nikkei 225 33,219.39 -433.52 -1.29
Hang Seng 16,522.0 +113.0 +0.69
Shanghai 2,932.39 -1.59 -0.05
KOSPI 2,568.55 -1.69 -0.07
  Last Change % Chg
DAX 16,725.5 -74.95 -0.45
FTSE 100 7,608.76 +5.72 +0.08
AEX 792.64 -3.49 -0.44
RTSI 1,072.23 +3.27 +0.31
  Last Change % Chg
Nasdaq 14,905.19 -91.27 -0.61
S&P 500 4,740.56 -21.37 -0.45
Russell 2000 1,982.42 +2.71 +0.14
Nguồn: Bloomberg

Thứ 6, 03/05/2024
Thị trường chứng khoán

GIAO DỊCH KHỐI TỰ DOANH new

Tiêu chí:
Khối lượng giao dịch khối tự doanh so với toàn thị trường (%)
%
Vnindex
CHI TIẾT GIAO DỊCH TỰ DOANH MUA () TỰ DOANH BÁN ()
Đơn vị: triệu cp


 
PE-INDEX new

Các chỉ số chính

Chỉ số Index Change % Chg KLGD NN Mua NN Bán      
VNIndex 1,221.03 +4.67 +0.38% 643,428,817 4,960,616 3,785,789  
3 195 118
215 4
 
HNX-Index 228.22 +0.73 +0.32% 68,077,890 2,798,300 1,952,790  
8 69 155
71 6
 
Upcom-Index 89.74 +0.04 +0.05% 34,514,246 344,600 2,274,060  
14 78 578
116 36
 
VN30-Index 1,255.62 +8.41 +0.67% 208,853,900 2,628,795 1,672,924  
12 2
16
 
HNX30-Index 490.71 +2.5 +0.51% 37,257,700 2,234,200 1,734,885  
9 7
14
 

BẢN ĐỒ THỊ TRƯỜNG

         
Top 10 cổ phiếu
Mã CK KL Giá +/-
ACM 210,846 0.0 -0.5 (-100.00%)
G20 850,600 0.0 -0.5 (-100.00%)
MPT 7,400 0.0 -0.5 (-100.00%)
PVA 0 0.0 -0.5 (-100.00%)
PSG 3,903 0.0 -0.6 (-100.00%)
HFX 0 0.0 -8.0 (-100.00%)
PEG 100 0.0 -6.0 (-100.00%)
SB1 100 0.0 -6.0 (-100.00%)
IN4 0 0.0 -51.3 (-100.00%)
PHH 100 0.0 -2.7 (-100.00%)
(*) Khối lượng giao dịch nhiều nhất
Top 10 công ty
Mã CK P/E EPS Giá
PVD 39,101.37 0 27.5 (+0.2%)
NVB 11477.67 0.02 11.8 (+0.3%)
HTP 2,305.42 0.02 13.0 (0.0%)
FDC 1848 0.01 15.6 (-1.2%)
VRC 1,807.53 0.01 8.0 (-0.1%)
LEC 702.79 0.01 6.2 (+0.3%)
QBS 677.18 0.01 2.3 (0.0%)
DNP 644.27 0.04 21.7 (+0.3%)
TVC 551.44 0.02 6.0 (0.0%)
NSH 492.2 0.01 5.1 (+0.2%)
Cập nhật lúc 16:13 30/08/2022

Thứ 6, 03/05/2024
Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính Hiện tại Thay đổi % Biên độ ngày Biên độ 1 năm Xem trước
EUR/USD 1.0929 0.0002 0.0183 1.0923 - 1.0932 1.0467 - 1.1236
USD/JPY 147.3800 -0.3000 -0.2031 147.2800 - 147.8800 130.7300 - 151.7200
GBP/USD 1.2795 0.0002 0.0156 1.2777 - 1.2799 1.2057 - 1.3136
AUD/USD 0.6613 0.0007 0.1060 0.6601 - 0.6618 0.6296 - 0.6889
USD/CAD 1.3495 0.0004 0.0296 1.3486 - 1.3497 1.3110 - 1.3875
USD/CHF 0.8777 0.0005 0.0570 0.8771 - 0.8786 0.8407 - 0.9333
USD/SGD 1.3323 0.0000 0.0000 1.3315 - 1.3331 1.3199 - 1.3734
USD/CNY 7.1880 0.0056 0.0780 7.1844 - 7.1952 6.8232 - 7.3439

Các cặp tỉ giá chéo

Currency EUR € USD $ JPY ¥ GBP £ AUD $ CAD $ CHF $ SGD $ CNY ¥ NZD $
1 EUR € - 1.0929 161.0900 0.8541 1.6519 1.4743 0.9591 1.4558 7.8545 1.7730
1 USD $ 0.9152 - 147.3800 0.7817 1.5119 1.3495 0.8777 1.3323 7.1880 1.6224
1 JPY ¥ 0.6189 0.0068 - 0.5286 1.0236 0.0091 0.5943 0.9037 0.0488 0.0110
1 GBP £ 1.1708 1.2795 188.5550 - 1.9343 1.7263 1.1229 1.7042 - 2.0756
1 AUD $ 0.6054 0.6613 97.5970 0.5169 - 0.8925 0.5805 0.8811 4.7545 1.0733
1 CAD $ 0.6780 0.7410 109.2710 0.5793 1.1210 - 0.6505 0.9874 5.3268 1.2042
1 CHF $ 1.0427 1.1393 168.0870 0.8907 1.7227 1.5374 - 1.5179 - 1.8483
1 SGD $ 0.6869 0.7506 110.6485 0.5864 1.1347 1.0130 0.6590 - 5.3957 1.2171
1 CNY ¥ 0.1273 0.1391 20.5270 - 0.2103 0.1877 - 0.1854 - -
1 NZD $ 0.5640 0.6162 91.0580 0.4818 0.9317 0.8317 0.5415 0.8212 - -
Nguồn: Google Finance, Bloomberg
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.